226. Galileo là ai?

Galileo Galilei (1564–1642) là nhà triết học tự nhiên, nhà vật lý học và nhà thiên văn học người Ý. Ông bảo vệ hệ thống của Copernicus trong tác phẩm Đối thoại liên quan đến hai hệ thống thế giới chính, bao gồm một loạt lập luận chống lại thiên văn học của Aristotle. Đáng chú ý nhất, ông lập luận rằng các tầng trời và Trái đất có cùng một kiểu chuyển động và không cần thiết phải giả định một hệ thống mục đích luận – hoặc mục tiêu – cho chuyển động của các thiên thể. Nghĩa là, không cần thiết phải tuyên bố, như Aristotle đã làm, rằng chuyển động của các thiên thể là do mục đích mà chúng đang phấn đấu đạt đến.

227. Giáo Hội Công Giáo đã phản ứng thế nào với các lý thuyết của Galileo?

Trong một hành động vẫn còn nổi tiếng cho đến ngày nay, Tòa án Dị giáo đã ra lệnh cho Galileo (1564–1642) phải rút lại các lý thuyết của mình và bị quản thúc tại tư gia trong thập kỷ cuối đời của ông. Tuy nhiên, trước đó, Hồng y Bellarminô, S.J. đã cố gắng trong nhiều năm thuyết phục Galileo chấp nhận một thỏa hiệp.

Giáo Hội không phản đối lý thuyết của Copernicus chừng nào nó chưa được tuyên bố là mô tả về điều gì là đúng. Hồng y Bellarminô nói với một người bạn của Galileo rằng sẽ có thể chấp nhận được nếu Galileo tuyên bố rằng lý thuyết của Copernicus không làm gì khác hơn là “lưu lại những lần xuất hiện”; nghĩa là, đưa ra một giả thuyết mà từ đó các quan sát thiên văn có thể được suy luận một cách logic mà không tuyên bố rằng Trái đất thực sự chuyển động. Cuối cùng, Galileo buộc phải làm chính xác điều đó, mặc dù ngay từ đầu ông đã từ chối phủ nhận sự thật về lý thuyết Copernicus như một mô tả thiên văn thực sự.

228. Có phải Galileo đã đóng góp cho khoa học và triết học nhiều hơn việc bảo vệ Copernicus?

Đúng. Galileo (1564–1642) được ghi nhận là người đã sáng lập ra cơ học hiện đại bằng cách chứng minh các định luật về trọng lực và gia tốc. Ông cũng phát hiện ra nguyên lý của các lực độc lập và đề ra một lý thuyết về đường đạn parabol nhằm giải thích quỹ đạo của đường đạn bằng cách định vị các cung parabol cho chuyển động của các viên đạn. Những đổi mới của ông trong công nghệ khoa học bao gồm máy đo nhiệt độ không khí, máy lấy nước và một loại máy tính để tính toán hình học và đạn đạo. Trong khoa học thuần túy, ông đã phát hiện ra tính đẳng thời của con lắc (đối với dao động nhỏ, chu kỳ dao động của các con lắc có chiều dài bằng nhau là không đổi) và ông đã phát minh ra cân thủy tĩnh (một thiết bị chính xác để cân các vật trong nước và trong không khí). Với việc sử dụng kính viễn vọng, ông đã phát hiện ra các mặt trăng của Sao Mộc, sự tồn tại của các ngọn núi trên Mặt trăng và các đốm nhỏ trên Mặt trời; ông cũng mô tả Dải Ngân Hà chi tiết hơn. Tuyên bố của ông rằng có “những vết khuyết” hay cái mà chúng ta gọi là “đốm mặt trời” trên các thiên thể tự nó đã là dị giáo đối với một số nhà chức trách của Giáo Hội.

Về mặt triết học, Galileo nhấn mạnh các nguyên nhân thuần tự nhiên đối với thế giới khả thị, nhưng ông không phản đối việc giả định các nguyên nhân từ xa hoặc không quan sát được, theo một “suy luận hồi quy”. Phương pháp phân tích của ông liên quan đến việc tách rời các tác động và sau đó về mặt lý thuyết đặt chúng lại với nhau theo một cách mới để phù hợp với các nguyên nhân được giả định. Trong chừng mực đây là một hình thức suy luận giả thuyết, thật đáng ngạc nhiên khi Galileo không sẵn lòng xoa dịu Giáo Hội bằng cách gọi hệ thống của Copernicus chỉ là giả thuyết. Galileo càng khiến các nhà chức trách của Giáo Hội tức giận hơn, đồng thời ủng hộ các nhà nghiên cứu khoa học, khi ông tuyên bố rằng những người có học thức không nên hiểu theo nghĩa đen các trình thuật trong Kinh Thánh.

229. Ngày nay mọi người có tin rằng cuộc cách mạng khoa học là hữu ích cho nhân loại không?

Ít ai có thể phủ nhận giá trị của một sự hiểu biết thực tế, khách quan về thế giới tự nhiên. Công nghệ hiện đại khởi đi từ tri thức này đã kéo dài tuổi thọ, tăng thêm sự thoải mái và khiến tất cả loài người trở nên cơ động hơn. Cũng có một sự hiểu biết rằng tri thức nên được khai mở và khoa học có thể được sửa đổi, điều này có từ những ngày đầu của Hiệp hội Hoàng gia. Tuy nhiên, trong nửa sau của thế kỷ XX, tính khách quan của khoa học hiện đại sơ khai và các giá trị của nó đã bị các nhà sử học và phê bình văn hóa nghi ngờ. Ví dụ, liên quan đến giá trị cao được đặt vào việc thí nghiệm, người ta đã phát hiện ra rằng nhiều thí nghiệm do Galileo (1564–1642) và Boyle (1627–1691) báo cáo là những thí nghiệm tưởng tượng mà từ đó họ suy ra các sự kiện, thay vì quan sát trực tiếp. Và bản thân Newton (1643–1727) đã không thực sự đặt ba định luật chuyển động của mình trên dữ liệu thực nghiệm, cũng như ông đã suy luận chúng một cách logic từ những cam kết lý thuyết trừu tượng hơn.

Về khía cạnh văn hóa, quan điểm của Francis Bacon (1561–1626) dựa trên các giả thuyết rằng Trái đất và các sinh vật của nó đều là nguyên liệu thô để con người điều khiển và sử dụng. Không có cảm giác rằng tự nhiên có giá trị theo đúng nghĩa của nó. Ngoài ra, một số nhà phê bình nữ quyền đã coi cuộc cách mạng khoa học là sự thay đổi hoàn toàn khỏi quan điểm cổ xưa và Trung cổ về Trái đất như một tổng thể hữu cơ, sống động hoặc là mẹ của tất cả những người sống trên đó. Họ cho rằng sự thay đổi quan điểm này đã coi sự hung hăng và bạo lực là những đức tính tốt, so sánh chúng với sự hòa hợp và nuôi dưỡng. Nhiều nghề thủ công như thuộc da, nhuộm và nấu bia, nhưng quan trọng nhất là hộ sinh, vốn gần gũi với phụ nữ, đã được các bác sĩ nam đảm nhiệm, dựa trên các nguyên tắc “khoa học hơn” và chuyển chúng ra khỏi các hộ gia đình.

230.Ngoại luân (epicycle) là gì?

Ngoại luân (epicycle) là một kiểu chuyển động tròn không thể quan sát được mà đúng hơn là được giả định về mặt lý thuyết. Từ giả định, những gì có thể quan sát được trở thành có thể dự đoán được, đó là cách nó “lưu lại những lần xuất hiện,” hoặc phù hợp với những gì được quan sát. Trong hệ thống Ptolemaic, 80 ngoại luân (epicycles) là cần thiết để giải thích cho các tốc độ và hướng khác nhau trong các chuyển động quan sát được của Mặt Trăng, Mặt Trời và năm hành tinh đã biết.

Chúng cũng giải thích sự khác biệt về khoảng cách giữa các hành tinh với Trái đất vào những thời điểm khác nhau. Bản thân các hành tinh được cho là chuyển động theo các vòng tròn nhỏ, mà chính các hành tinh này cũng di chuyển dọc theo các “đường dẫn” (deferents) hoặc các vòng tròn lớn. Cả các ngoại luân và đường dẫn đều di chuyển ngược chiều kim đồng hồ trong các mặt phẳng xấp xỉ song song với mặt phẳng chứa Trái đất.

Nguồn: Naomi Zack, Ph.D., The Handy Philosophy Answer Book (Visible Ink Press, 2010), 97-99.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *