Triết 1
Học kỳ 1
Mã môn học | Môn học | Số tiết | Tín chỉ | Giáo sư | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
PF-101 | Dẫn Nhập Triết Học Introduction to Philosophy |
32 | 4 | Bùi Quang Minh | Chiều thứ Tư |
PP-109 | Nhạc Học Short Introduction to Musicology |
32 | 4 | Đỗ Hoàng Nguyên | Chiều thứ Năm |
PP-101 | Phương Pháp Học Tập Và Làm Bài Luận Khoa Học Methods in Studies and Researches |
48 | 6 | Trương Thanh Tâm | Sáng thứ Hai |
PP-105.21 | Tiếng Anh: Các Kỹ Năng Cơ Bản 1 English: Basic Skills 1 |
64 | 8 | Nguyễn Xuân Quang | Sáng thứ Sáu |
PP-105.39 | Tiếng Anh: Viết Luận Văn 1 English: Academic Writing 1 |
64 | 8 | Nguyễn Anh Vũ | Sáng thứ Năm |
PP-103.2 | Văn Hóa Và Tín Ngưỡng Việt Nam Culture and Religious Landscape in Vietnam |
48 | 6 | Nguyễn Hạnh | Sáng thứ Ba |
PP-104.4 | Workshop 1: Hùng Biện Và Kỹ Thuật Nói Trước Công Chúng Workshop 1: Rhetoric and Public Speaking |
16 | 2 | Bùi Quang Minh | Lịch học riêng |
Học kỳ 2
Mã môn học | Môn học | Số tiết | Tín chỉ | Giáo sư | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
PP-105.5 | Đọc Bản Văn Triết Học Philosophical Readings |
48 | 6 | Nguyễn Xuân Quang | Sáng thứ Hai |
PP-102 | Luận Lý Học Formal Logic |
48 | 6 | Nguyễn Anh Thường | Sáng thứ Ba (?) |
PP 105.22 | Tiếng Anh: Các kỹ năng cơ bản 2 English: Basic Skills 2 |
16 | 8 | Nguyễn Võ Kiều Trang | Sáng thứ Sáu |
PP-105.40 | Tiếng Anh: Viết Luận Văn 2 English: Academic Writing 2 |
16 | 8 | Nguyễn Anh Vũ | Sáng thứ Năm |
PP-104.3 | Tiếng Việt Thực Hành Practices on modern Vietnamese |
48 | 6 | Trần Tiến Thành | Chiều thứ Tư |
PF-102.2 | Triết Sử Cổ Đại History of Ancient Philosophy |
32 | 4 | Mark Joseph Calano | Lịch riêng |
Triết 2
Học kỳ 1
Mã môn học | Môn học | Số tiết | Tín chỉ | Giáo sư | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
PF-102.44 | Chuyên đề 1: Đọc Bản Văn Kant (hoặc Hegel) Seminar 1: On Kant’s Texts (or Hegel’s) |
32 | 4 | Bùi Quang Minh | Lịch riêng 2tuần / buổi 2 tiết |
PF-108.2 | Lão-Nho Introduction to Chinese Philosophy |
48 | 6 | Vũ Minh Trí | Tháng 11 |
PF-103.2 | Siêu Hình Học Metaphysics |
32 | 4 | Vũ Uyên Thi | Tháng 08.2021 |
PP-106 | Tâm Lý Nhân Cách Theories of Personality in Psychology |
40 | 5 | Trương Thanh Tùng | 25.10-13.11 và 2.11 -17.11 (15 buổi)
Triết 2 và 3 học chung |
PF-105.4 | Triết Học Chính Trị Political Philosophy |
32 | 4 | Luis David | 11.2021-02.2022 (3 buổi / tuần) |
PF-106.4 | Triết Học Tôn Giáo Philosphy of Religion |
32 | 4 | Vũ Uyên Thi | Tháng 10 |
PF-102.51 | Triết Sử Cận Đại History of Modern Philosophy |
32 | 4 | Trần Khắc Bá | Tháng 09 |
PF-102.52 | Triết Sử Hiện Đại History of Contemporary Philosophy |
32 | 4 | Trần Khắc Bá | Tháng 09 và 10 |
Học kỳ 2
Mã môn học | Môn học | Số tiết | Tín chỉ | Giáo sư | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
PF-105.2 | Đạo Đức Học Philosophical Ethics |
48 | 6 | Nguyễn Minh Triệu | 01-05.2022 Triết 2 và 3 học chung |
PF-103.3 | Hữu Thể Học Ontology |
32 | 4 | Đậu Văn Hồng | Lịch riêng |
PP-107 | Phân Tích Xã Hội và Xã Hội Học Social Analysis and Sociology |
48 | 6 | Trương Thanh Tâm | Sáng thứ Hai |
PF-107 | Triết Học Con Người Philosophy of Human Being |
48 | 6 | Phạm Trung Hưng | 21.03-09.04.2022 |
PF-102.3 | Triết Sử Trung Đại History of Mediaeval Philosophy |
32 | 4 | Đậu Văn Hồng | Lịch riêng |
Triết 3
Học kỳ 1
Mã môn học | Môn học | Số tiết | Tín chỉ | Giáo sư | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
PF-108.1 | Triết học Ấn Độ Hinduism and Indian Philosophy |
16 | 2 | Charles Borges | 10.2021 |
PF-108.2 | Phật Học Buddhism |
32 | 4 | Lý Minh Tuấn | 10.2021 |
PF-102.52 | Triết Sử Hiện Đại History of Contemporary Philosophy |
32 | 4 | Trần Khắc Bá | Tháng 10 |
PF-102.46 | Chuyên đề 3: Hiện Tượng Học hoặc Thông Diễn Học Seminar 3: On Phenomenology or Hermeneutics |
32 | 4 | Trần Khắc Bá | Lịch riêng |
PF-100.2 | Luận Văn Ra Trường (Có Bảo Vệ) Thesis Paper (with defense) |
80 | 10 | Not Specified | 08.2021-03.2022 |
PF-102.48 | Seminar GIúp Viết Bài Ra Trường (Proposal) Seminar on Thesis Paper (with proposals) |
16 | 2 | Bùi Quang Minh | 08-12.2021 |
PP-106 | Tâm Lý Nhân Cách Theories of Personality in Psychology |
40 | 5 | Trương Thanh Tùng | 25.10-13.11 và 2.11 -17.11 (15 buổi) Triết 2 và 3 học chung |
PF-104 | Tri Thức Luận Epistemology |
48 | 6 | Terry Walsh | Tháng 08.2021 |
PF-110 | Triết Học Về Tự Nhiên Cosmology |
48 | 6 | Mark Joseph Calano | Lịch riêng |
Học kỳ 2
Mã môn học | Môn học | Số tiết | Tín chỉ | Giáo sư | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
PF-102.47 | Chuyên đề 4: Dẫn Nhập Vào Tư Tưởng Việt Nam Seminar 4: Overview on Vietnamese Thinkers |
32 | 4 | Vũ Minh Trí | 04-05.2022 |
PF-105.2 | Đạo Đức Học Philosophical Ethics |
48 | 6 | Nguyễn Minh Triệu | 01-05.2022 Triết 2 và 3 học chung |
PF-111 | Triết Học Ngôn Ngữ Philosophy of Language |
32 | 4 | Remmon Barbaza | Lịch riêng |
PF-100.1 | Hồ Sơ Luận Đề (Với Kỳ Thi) Synthesis Papers (with Compre Exams) |
64 | 8 | Not Specified | – |
PF-102.49 | Seminar Giúp Ôn Tập Chương Trình Seminar on Preparation of Comprehensive Exams |
16 | 2 | Bùi Quang Minh | 01-05.2022 |
PO-106 | Tương Quan Triết – Thần Philosophy for Theology |
48 | 6 | Trần Thanh Tân Bùi Quang Minh |
04-05.2022 |
Các Môn Tự Chọn Chung Cho Toàn Khối Triết
Mã môn học | Môn học | Số tiết | Tín chỉ | Giáo sư | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
TP-108.21 | Linh Đạo Kitô Giáo Introduction to Christian Spirituality |
32 | 4 | Phạm Trung Hưng | 12 – 21.01.2022 |
PP 105.34 | Ngữ Học Anh (Môn phụ Triết 2) English Syntax and Semantics |
48 | 6 | Đỗ Phạm Mạnh Cương | Lịch riêng |
PP-105.36 | Phụ Đạo Tiếng Anh 1 (Môn phụ Triết 2) | 48 | 6 | Nguyễn Võ Kiều Trang | Lịch riêng |
PP-105.37 | Phụ Đạo Tiếng Anh 2 (Môn phụ Triết 2) | 48 | 6 | Nguyễn Xuân Quang | Lịch riêng |
PP-110 | Sư Phạm Giáo Lý Catechetical Pedagogy |
32 | 4 | Mai Diễm Hương | Chiều thứ Ba |
PP-105.38 | Tiếng Đức German |
32 | 4 | Bùi Quang Minh | Chiều thứ Hai |
PP-105.38 | Tiếng Pháp French |
32 | 4 | Nguyễn Thục Đoan | Chiều thứ Hai |
PP-105.38 | Tiếng Trung Chinese |
32 | 4 | Vũ Minh Trí | Chiều thứ Hai |