Triết 1
Học kỳ 1
Mã môn học | Môn học | Số tiết | Tín chỉ | Giáo sư | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
PF-101 | Dẫn nhập triết học Introduction to Philosophy |
32 | 4 | Bùi Quang Minh | Sáng thứ Hai 11/9-30/10/2023 |
PP-101 | Phương pháp học Methods in Studies and Researches |
32 | 4 | Nguyễn Huy Hoàng |
Thứ Hai Chiều: 16 & 23 & 30/10 Sáng: 6/11-18/12/2023 |
PP-105.5 | Đọc bản văn triết học Philosophical Readings 1 |
32 | 4 | Nguyễn Xuân Quang |
Sáng thứ Tư 6/9 – 25/10/2023 |
PP-103.2 | Văn hóa và tín ngưỡng Việt Nam Culture and Religious Landscape in Vietnam |
48 | 6 | Nguyễn Hạnh |
Sáng thứ Ba 12/9-28/11/2023 |
PP-105.38 | Tiếng Anh: Viết luận văn 1 English: Academic Writing 1 |
48 | 6 | Nguyễn Anh Vũ |
Sáng thứ Năm 7/9-30/11/2023 |
PP-105.21 |
Tiếng Anh: Các kỹ năng cơ bản 1 English: Basic Skill 1 |
48 | 6 | Nguyễn Võ Kiều Trang / Nguyễn Tường Vy |
Sáng thứ Sáu 8/9-24/11/2023 |
PP-104.4 | Workshop 1: Hùng biện và nói trước công chúng Workshop 1: Rhetoric and Public Speaking |
16 | 2 |
Bùi Quang Minh Lê Thị Hoài Tâm |
TBA |
Học kỳ 2
Mã môn học | Môn học | Số tiết | Tín chỉ | Giáo sư | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
PP-105.22 | Tiếng Anh: Các kỹ năng cơ bản 2 English: Basic Skills 2 |
48 | 6 | Nguyễn Tường Vy |
Sáng thứ Sáu 5/1-24/4/2024 |
PP-104.3 |
Viết văn Tiếng Việt Essay Writing in Vietnamese |
32 | 4 | Trần Tiến Thành |
Chiều thứ Tư 3/1-27/3/2024 |
PP-105.5 |
Đọc bản văn triết học Philosophical Readings 2 |
32 | 4 | Vũ Uyên Thi | 29/2-11/3/2024 |
PP-102 |
Luận lý học Logic |
32 | 4 | Nguyễn Anh Thường |
Sáng thứ Ba 2/1-12/3/2024 |
PF-102.2 | Triết sử cổ đại History of Ancient Philosophy |
32 | 4 | Trương Trọng Hiếu |
Sáng thứ Năm 21/3-16/5 |