Triết 1
Học kỳ 1
Mã môn học | Môn học | Số tiết | Tín chỉ | Giáo sư | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
PP-105.39 | Tiếng Anh: Viết luận văn 1 English: Academic Writing 1 |
60 | 8 | Nguyễn Anh Vũ | Sáng thứ Năm |
PP-105.21 | Tiếng Anh: Các kỹ năng cơ bản 1
English: Basic Skill 1 |
60 | 8 | Nguyễn Võ Kiều Trang | Sáng thứ Sáu |
PP-101 | Phương pháp học Methods in Studies and Researches |
48 | 6 | Nguyễn Huy Hoàng | Sáng thứ Hai, học từ tháng 10.2022 |
PP-103.2 | Văn hóa và tín ngưỡng Việt Nam Culture and Religious Landscape in Vietnam |
48 | 6 | Nguyễn Hạnh | Sáng thứ Ba |
PP-109 | Nhạc học
Short Introduction to Musicology |
32 | 4 | Đỗ Hoàng Nguyên | Chiều thứ Năm |
PF-101 | Dẫn nhập triết học
Introduction to Philosophy |
32 | 4 | Bùi Quang Minh | Chiều thứ Năm |
PP-104.4 | Workshop 1: Hùng biện và nói trước công chúng Workshop 1: Rhetoric and Public Speaking |
16 | 2 | Bùi Quang Minh
Lê Thị Hoài Tâm |
Lịch học riêng |
Học kỳ 2
Mã môn học | Môn học | Số tiết | Tín chỉ | Giáo sư | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
PP-105.40 | Tiếng Anh: Viết Luận Văn 2 English: Academic Writing 2 |
60 | 8 | Nguyễn Anh Vũ | Sáng thứ Năm |
PP-105.22 | Tiếng Anh: Các kỹ năng cơ bản 2 English: Basic Skills 2 |
60 | 8 | Nguyễn Võ Kiều Trang | Sáng thứ Sáu |
PP-104.3 | Tiếng Việt thực hành
Practices on modern Vietnamese |
48 | 6 | Trần Tiến Thành | Chiều thứ Tư |
PP-105.5 | Đọc bản văn triết học
Philosophical Reading |
48 | 6 | Vũ Uyên Thi | Online |
PP-102 | Luận lý học
Formal Logic |
48 | 6 | Nguyễn Anh Thường | Sáng thứ Ba |
PF-102.2 | Triết sử cổ đại History of Ancient Philosophy |
32 | 4 | Mark Joseph Calano | Lịch riêng/ khoảng tháng 4, giáo sư thỉnh giảng đến Việt Nam |