Triết 3
Học kỳ 1
Mã môn học | Môn học | Số tiết | Tín chỉ | Giáo sư | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
PF-108.1 | Triết học Ấn Độ Hinduism and Indian Philosophy |
16 | 2 | Charles Borges | 10.2021 |
PF-108.2 | Phật Học Buddhism |
32 | 4 | Lý Minh Tuấn | 10.2021 |
PF-102.52 | Triết Sử Hiện Đại History of Contemporary Philosophy |
32 | 4 | Trần Khắc Bá | Tháng 10 |
PF-102.46 | Chuyên đề 3: Hiện Tượng Học hoặc Thông Diễn Học Seminar 3: On Phenomenology or Hermeneutics |
32 | 4 | Trần Khắc Bá | Lịch riêng |
PF-100.2 | Luận Văn Ra Trường (Có Bảo Vệ) Thesis Paper (with defense) |
80 | 10 | Not Specified | 08.2021-03.2022 |
PF-102.48 | Seminar GIúp Viết Bài Ra Trường (Proposal) Seminar on Thesis Paper (with proposals) |
16 | 2 | Bùi Quang Minh | 08-12.2021 |
PP-106 | Tâm Lý Nhân Cách Theories of Personality in Psychology |
40 | 5 | Trương Thanh Tùng | 25.10-13.11 và 2.11 -17.11 (15 buổi) Triết 2 và 3 học chung |
PF-104 | Tri Thức Luận Epistemology |
48 | 6 | Terry Walsh | Tháng 08.2021 |
PF-110 | Triết Học Về Tự Nhiên Cosmology |
48 | 6 | Mark Joseph Calano | Lịch riêng |
Học kỳ 2
Mã môn học | Môn học | Số tiết | Tín chỉ | Giáo sư | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
PF-102.47 | Chuyên đề 4: Dẫn Nhập Vào Tư Tưởng Việt Nam Seminar 4: Overview on Vietnamese Thinkers |
32 | 4 | Vũ Minh Trí | 04-05.2022 |
PF-105.2 | Đạo Đức Học Philosophical Ethics |
48 | 6 | Nguyễn Minh Triệu | 01-05.2022 Triết 2 và 3 học chung |
PF-111 | Triết Học Ngôn Ngữ Philosophy of Language |
32 | 4 | Remmon Barbaza | Lịch riêng |
PF-100.1 | Hồ Sơ Luận Đề (Với Kỳ Thi) Synthesis Papers (with Compre Exams) |
64 | 8 | Not Specified | – |
PF-102.49 | Seminar Giúp Ôn Tập Chương Trình Seminar on Preparation of Comprehensive Exams |
16 | 2 | Bùi Quang Minh | 01-05.2022 |
PO-106 | Tương Quan Triết – Thần Philosophy for Theology |
48 | 6 | Trần Thanh Tân Bùi Quang Minh |
04-05.2022 |