Triết 3
Học kỳ 1
Mã môn học | Môn học | Số tiết | Tín chỉ | Giáo sư | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
PF-104 | Tri thức luận Epistemology |
48 | 6 | Terry Walsh | |
PF-111 | Triết học ngôn ngữ Philosophy of Language |
32 | 4 | Remmon Barbaza | |
PF-110 | Triết học về tự nhiên Cosmology |
48 | 6 | Mark Joseph Calano | |
PF-109 | Ấn – Phật Buddhism-Indian Philosophy |
48 | 6 | Charles Borges Lý Minh Tuấn |
Chiều: Fr Charles: 14-18/8 Thầy Tuấn: 16/10-31/10 |
PF-102.46 | Chuyên đề 3: Hiện tượng học hoặc Thông Diễn học Seminar 3: On Phenomenology or Hermeneutics |
32 | 4 | Đậu Văn Hồng | 16-30/11/2023 |
PF-102.48 | Seminar GIúp Viết Bài Ra Trường (Proposal) Seminar on Thesis Paper (with proposals) |
16 | 2 | Bùi Quang Minh | 08-12.2023 |
PF-100.2 | Luận văn ra trường (có bảo vệ) Thesis Paper (with defense) |
80 | 10 | Giáo sư hướng dẫn & Giám học | 08.2023-03.2024 |
PO-106 | Tương quan Triết – Thần Philosophy for Theology |
32 | 4 | Nguyễn Hữu Khanh | Thứ Tư 11/10-13/12 |
Học kỳ 2
Mã môn học | Môn học | Số tiết | Tín chỉ | Giáo sư | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
PP-106 |
Tâm lý nhân cách Theories of Personality in Psychology |
48 | 6 | Trương Thanh Tùng, SJ | Sáng thứ Hai-Sáu: 11-22/3 (Triết 2 và 3 học chung) |
PF-102.47 | Chuyên đề 4: Dẫn nhập vào tư tưởng Việt Nam Seminar 4: Overview on Vietnamese Thinkers |
32 | 4 | Nguyễn Đình Khánh, SJ | Sáng thứ 2-4-6: từ 6-22/5/2024 |
PF-102.49 | Seminar giúp ôn tập chương trình Seminar on Preparation of Comprehensive Exams |
16 | 2 | Bùi Quang Minh | 01-05.2023 |
PF-100.1 | Hồ sơ luận đề (với kỳ thi) Synthesis Papers (with Compre Exams) |
64 | 8 | Hướng dẫn: Bùi Quang Minh |
04-05.2023 |
PP-107 | Phân tích xã hội và Xã hội học Social Analysis and Sociology |
48 | 6 | Francis Munsu Park, SJ | Sáng thứ Hai-Sáu: 10-25/1/2024 (Triết 2 & 3 học chung) |