Triết 2
Học kỳ 1
Mã môn học | Môn học | Số tiết | Tín chỉ | Giáo sư | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
PF-104 | Tri thức luận Epistemology |
48 | 6 | Terry Walsh | 1-29/8 |
PF-105.2 | Đạo đức học Philosophical Ethics |
48 | 6 | Nguyễn Minh Triệu, SJ | Sáng thứ tư 27/9-29/11/2023 |
PF-108.2 | Lão-Nh Introduction to Chinese Philosophy |
48 | 6 | Vũ Minh Trí, SJ | Sáng thứ sáu 1/9-17/11 |
PF-102.3 | Triết sử trung đại History of Mediaeval Philosophy |
32 | 4 | Đậu Văn Hồng, SJ | 2-16/11 Chiều: 2/11, 10/11, 15/11 |
PF-103.2 | Siêu hình học Metaphysics |
32 | 4 | Vũ Uyên Thi, SJ | 21/11-30/11 |
PF-102.51 | Triết sử cận đại History of Modern Philosophy |
32 | 4 | Trần Khắc Bá, SJ | 28/11-20/12/2023 |
PF-102.44 | Chuyên đề 1: Đọc bản văn Kant (hoặc Hegel) Seminar 1: On Kant’s Texts (or Hegel’s) |
32 | 4 | Bùi Quang Minh | Chiều thứ Ba/2 tuần/kéo dài cả 2 HK |
Học kỳ 2
Mã môn học | Môn học | Số tiết | Tín chỉ | Giáo sư | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
PP-107 | Phân tích xã hội và Xã hội học Social Analysis and Sociology |
48 | 6 | Francis Munsu Park, SJ | Sáng thứ Hai-Sáu: 10-25/1/2024 (Triết 2 & 3 học chung) |
PO-105 | Triết học về khoa học Philosophy of Science |
32 | 4 | Trần Thanh Tân, SJ | Sáng thứ 3: 26/3-7/5/2024 |
PF-103.3 | Hữu thể học Ontology |
32 | 4 | Đậu Văn Hồng | Sáng thứ Hai – Sáu: 2/1-16/1/2024 |
PF-107 | Triết học con người Philosophy of Human Being |
48 | 6 | Phạm Trung Hưng, SJ & Nguyễn Ngọc Hải, CSsR | 8-22/4/2024 & 13-24/5/2024 |
PP-106 | Tâm lý nhân cách Theories of Personality in Psychology |
48 | 6 | Trương Thanh Tùng, SJ | Sáng thứ Hai-Sáu: 11-22/3 Triết 2 và 3 học chung |
PF-106.4 | Triết học tôn giáo Philosophy of Religion |
32 | 4 | Vũ Uyên Thi, SJ | Sáng thứ Hai-Sáu: 19-28/2/2024 |
PF-102.52 | Triết sử hiện đại History of Contemporary Philosophy |
32 | 4 | Trần Khắc Bá, SJ | Chiều: 6-30/5/2024 |
PF-105.4 | Triết học chính trị Political Philosophy |
32 | 4 | TBA | Sáng thứ Năm: 7/3-9/5/2024 |