Triết 2
Học kỳ 1
Mã môn học | Môn học | Số tiết | Tín chỉ | Giáo sư | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
PF-102.44 | Chuyên đề 1: Đọc Bản Văn Kant (hoặc Hegel) Seminar 1: On Kant’s Texts (or Hegel’s) |
32 | 4 | Bùi Quang Minh | Lịch riêng 2tuần / buổi 2 tiết |
PF-108.2 | Lão-Nho Introduction to Chinese Philosophy |
48 | 6 | Vũ Minh Trí | Tháng 11 |
PF-103.2 | Siêu Hình Học Metaphysics |
32 | 4 | Vũ Uyên Thi | Tháng 08.2021 |
PP-106 | Tâm Lý Nhân Cách Theories of Personality in Psychology |
40 | 5 | Trương Thanh Tùng | 25.10-13.11 và 2.11 -17.11 (15 buổi)
Triết 2 và 3 học chung |
PF-105.4 | Triết Học Chính Trị Political Philosophy |
32 | 4 | Luis David | 11.2021-02.2022 (3 buổi / tuần) |
PF-106.4 | Triết Học Tôn Giáo Philosphy of Religion |
32 | 4 | Vũ Uyên Thi | Tháng 10 |
PF-102.51 | Triết Sử Cận Đại History of Modern Philosophy |
32 | 4 | Trần Khắc Bá | Tháng 09 |
PF-102.52 | Triết Sử Hiện Đại History of Contemporary Philosophy |
32 | 4 | Trần Khắc Bá | Tháng 09 và 10 |
Học kỳ 2
Mã môn học | Môn học | Số tiết | Tín chỉ | Giáo sư | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
PF-105.2 | Đạo Đức Học Philosophical Ethics |
48 | 6 | Nguyễn Minh Triệu | 01-05.2022 Triết 2 và 3 học chung |
PF-103.3 | Hữu Thể Học Ontology |
32 | 4 | Đậu Văn Hồng | Lịch riêng |
PP-107 | Phân Tích Xã Hội và Xã Hội Học Social Analysis and Sociology |
48 | 6 | Trương Thanh Tâm | Sáng thứ Hai |
PF-107 | Triết Học Con Người Philosophy of Human Being |
48 | 6 | Phạm Trung Hưng | 21.03-09.04.2022 |
PF-102.3 | Triết Sử Trung Đại History of Mediaeval Philosophy |
32 | 4 | Đậu Văn Hồng | Lịch riêng |