Triết 2
Học kỳ 1
Mã môn học | Môn học | Số tiết | Tín chỉ | Giáo sư | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
PF-104 | Tri thức luận
Epistemology |
48 | 6 | Terry Walsh | Tháng 8.2022, học chung triết 3 |
PO-105 | Triết học về khoa học Philosophy of Sciences |
32 | 4 | Trần Thanh Tân | |
PF-103.2 | Siêu Hình Học Metaphysics |
32 | 4 | Vũ Uyên Thi | |
PF-102.51 | Triết sử cận đại
History of Modern Philosophy |
32 | 4 | Trần Khắc Bá | Online |
PF-105.4 | Triết học chính trị
Political Philosophy |
32 | 4 | Luis David | Online, lịch riêng |
PF-106.4 | Triết học tôn giáo
Philosophy of Religion |
32 | 4 | Vũ Uyên Thi | Tháng 10.2022 |
PF-102.44 | Chuyên đề 1: Đọc bản văn Kant (hoặc Hegel) Seminar 1: On Kant’s Texts (or Hegel’s) |
32 | 4 | Bùi Quang Minh | Lịch riêng; 2 tuần / buổi, mỗi buổi 2 tiết; bắt đầu cuối tháng 8 |
Học kỳ 2
Mã môn học | Môn học | Số tiết | Tín chỉ | Giáo sư | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
PF-102.52 | Triết sử hiện đại
History of Contemporary Philosophy |
48 | 6 | – | |
PF-108.2 | Lão – Nho
Introduction to Chinese Philosophy |
48 | 6 | Vũ Minh Trí | Tháng 11.2022 |
PF-102.3 | Triết sử trung đại History of Medieval Philosophy |
32 | 4 | Đậu Văn Hồng | Cuối tháng 8.2023 |
PF-105.2 | Đạo đức học
Philosophical Ethics |
48 | 6 | Nguyễn Minh Triệu | Online/ 01-05.2023 |
PF-103.3 | Hữu thể học Ontology |
32 | 4 | Đậu Văn Hồng | Lịch riêng |
PF-102.3 | Triết học con người Philosophy of Human Being |
48 | 6 | Phạm Trung Hưng | 04.2023 |
Các môn phụ dành riêng cho Triết 2
Mã môn học | Môn học | Số tiết | Tín chỉ | Giáo sư | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
PP-105.34 | Ngữ học Anh
English Semantics |
24 | 3 | Đỗ Mạnh Cương | |
PP-105.35 | Ngữ học Anh
English Syntax |
24 | 3 | Đỗ Mạnh Cương | |
PP-105.36 | Phụ đạo Tiếng Anh 1 | 48 | 6 | Nguyễn Võ Kiều Trang | Lịch riêng |
PP-105.37 | Phụ đạo Tiếng Anh 2 | 48 | 6 | Nguyễn Xuân Quang | Lịch riêng |
PP-105.6 | Dịch thuật Anh Việt | 32 | 4 | Nguyễn Thị Như Ngọc | 01-05.2023 (online và offline) |