Các Môn Tự Chọn Chung Cho Toàn Khối Triết
Mã môn học | Môn học | Số tiết | Tín chỉ | Giáo sư | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
PP-105.38 | Ngoại ngữ phụ (chọn 1 trong 2)
Tiếng Pháp (French) Tiếng Trung (Chinese) |
32 | 4 | Nguyễn Thục Đoan
Vũ Minh Trí |
Chiều thứ Hai |
Mã môn học | Môn học | Số tiết | Tín chỉ | Giáo sư | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
PP-105.38 | Ngoại ngữ phụ (chọn 1 trong 2)
Tiếng Pháp (French) Tiếng Trung (Chinese) |
32 | 4 | Nguyễn Thục Đoan
Vũ Minh Trí |
Chiều thứ Hai |