First Year First Semester August – December Course ID Descriptive Title Lessons ECTS Credits *TP 1036 Dẫn Nhập Lịch Sử Thần Học (Introduction to History of Theology, pre-theology) (môn dự bị thần học (Pre-Theology), cần bổ túc cho các học viên để họ tích luỹ sao cho đủ khoảng 20-24 ECTS thuộc chương trình dự bị thần học) 32 4 *PP 105.39 English For Academic Papers I (môn cập nhật ngoại ngữ. Mỗi thần sinh năm I, cần bổ túc 2 học phần tiếng Anh (01 môn/HK)) 0 TBL 103.2 Hy Lạp Tân Ước I (New Testament Greek 1) 32 4 TH 102 Lịch Sử Giáo Hội 1 (General Church History I) 32 4 *MTN Methods in Studies and Researches (môn bắt buộc, và là môn dự bị thần học (Pre-Theology), dành cho các học viên chưa học môn này) 32 4 TBO 102 Ngũ Thư (Pentateuch) 48 6 TP 108 Practice Of Ignatian Spirituality 48 6 TBN 102 Tin Mừng Nhất Lãm (Synoptics) 48 6 Second Semester Course ID Descriptive Title Lessons ECTS Credits *PP 105.40 English For Academic Papers II (môn cập nhật ngoại ngữ. Mỗi thần sinh năm I, cần bổ túc 2 học phần tiếng Anh (01 môn/HK)) 0 TF 103 Fundamental Theology II: Scripture, Tradition, Magisterium 48 6 TH 104 Giáo Phụ (Patristic Studies) 32 4 *TBL 103.3 Hy Lạp Tân Ước 2 (New Testament Greek II) (Elective) 32 4 *TMP 249.10 Introduction to Patristics and Biblico-Christian Archaeology (Asian Theology Program) (do LST tổ chức online, là môn do Bộ Giáo Dục Công Giáo thêm vào chương trình STB 9/2020. Các học viên được khuyến cáo học môn này) 0 TBL 104.2 Latin I 32 4 *TBL 104.3 Latin II (Elective) 32 4 TD 107 Phụng Vụ (Liturgy/ Christian Worship) 48 6 TM 102 Thần học luân lý căn bản (Fundamental Moral Theology) 48 6