218. Cuộc đời của Corpernicus

Nicolaus Copernicus (1473–1543; Mikolaj Kopernick) sinh ra ở Toruñ, nước Phổ (nay là Ba Lan). Ông được đào tạo về nghệ thuật tự do, giáo luật và y học tại các đại học ở Kraków, Ba Lan, Bologna và Padua, Ý. Năm 30 tuổi, ông nhận bằng tiến sĩ giáo luật tại đại học Ferrara. Năm 1497, người chú của ông, Giám mục Ermland, đã bổ nhiệm ông làm giáo sĩ nhà thờ chính tòa Frauenburg, và ông cũng từng là bác sĩ cho chú của mình.

Công việc của Copernicus với tư cách là một kinh sĩ liên quan đến hoạt động ngoại giao và quản lý tài sản của nhà thờ. Ông biết tiếng Hy Lạp và đã dịch thơ Byzantine sang tiếng Latinh. Ông am hiểu về kinh tế và phát triển sở thích về thiên văn học và toán học.

Ông được biết đến với những quan sát và tính toán thiên văn của mình, và vào năm 1514, Đức Giáo Hoàng Leo X đã yêu cầu ông giúp cải cách lịch. Copernicus từ chối vì ông cho rằng người ta chưa biết đủ về chuyển động của Mặt trời và Mặt trăng, mặc dù ông được cho là đã góp phần cải cách lịch.

Copernicus bắt đầu phát triển lý thuyết của mình vào năm 1512 và trình bày một mô tả ngắn gọn về hệ thống của mình cho một nhóm nhỏ bạn hữu qua một bản viết tay ngắn Commentariolus. Tác phẩm chính, De Revolutionibus Orbium Coelestium Libri IV (1543) được xuất bản cùng năm ông qua đời. Vào thời điểm ông qua đời, ông cũng để lại một chuyên luận về cải cách tiền tệ, Monetae Cudendae Ratio, cho các tỉnh của Phổ ở Ba Lan. Tác phẩm này, được viết năm 1526 nhưng chỉ được in lần đầu năm 1816, ủng hộ việc đúc tiền thống nhất, bảo toàn chất lượng của đồng xu và thu phí đúc đồng xu đối với giới quý tộc.

Copernicus đã phát biểu về “Định luật Gresham” (đôi khi được gọi là “Định luật Copernicus”), một nguyên tắc tiền tệ cho rằng tiền mất giá sẽ đẩy tiền khác ra khỏi dòng chảy tiền tệ.

219. Nicolaus Copernicus đã thay đổi thế giới như thế nào?

Nicolaus Copernicus (1473–1543) đã thay đổi cách nhìn thế giới của những người có học thức bằng cách xây dựng thuyết nhật tâm về mối quan hệ của Trái đất với Mặt trời của chúng ta.

Theo thuyết nhật tâm, hiện được coi là kiến thức phổ thông, Trái đất và các hành tinh khác quay quanh Mặt trời. Thuyết nhật tâm này đã thay thế thuyết địa tâm của Ptolemaic, vốn cho rằng Mặt trời và các hành tinh khác quay quanh Trái đất. Copernicus trở nên không hài lòng với hệ thống của Ptolemy sau chuyến du lịch của ông ở Ý vào thời điểm có sự tái quan tâm sôi nổi đến các lý thuyết của Pythagore cổ đại về tầm quan trọng siêu hình của con số đối với mọi khía cạnh của tự nhiên. Hệ thống của Ptolemy không hòa hợp về mặt toán học. Nhưng vào thời của Copernicus, Giáo Hội đã tán thành thuyết Ptolemaic, vì đó là mô tả về vũ trụ được viết trong Kinh Thánh.

220. Làm thế nào quan điểm của Ptolemy về hệ mặt trời trở thành lý thuyết được chấp nhận?

Claudius Ptolemy thành Alexandria (90–168), sử dụng các quan sát và tác phẩm được viết từ năm 127 đến 151, đã hệ thống hóa nhận thức chung vào thời của ông rằng Mặt trời và các hành tinh quay quanh Trái đất. Công trình của ông đã lật đổ các tác phẩm mang tính cách mạng hơn của Aristarchus thành Samos (khoảng 310–230 TCN). Trong tác phẩm Về kích thước và khoảng cách của Mặt trời và Mặt trăng, dựa trên những quan sát của mình về Mặt trăng, Aristarchus đã tuyên bố rằng Mặt trời lớn hơn nhiều so với Trái đất. Theo Archimedes thành Syracuse (287–212 TCN), người đã kết hợp toán học với các quan sát để khám phá ra ngành cơ học, Aristarchus nói rằng “các ngôi sao cố định và Mặt trời không di chuyển, Trái đất quay quanh Mặt trời theo chu vi của một vòng tròn. Mặt trời nằm ở tâm quỹ đạo.”

Aristarchus đã phỏng đoán một cách chính xác rằng để giải thích sự bất động rõ ràng của các ngôi sao cố định – và giả sử Trái đất chuyển động – khoảng cách giữa các ngôi sao sẽ phải rất lớn so với đường kính quỹ đạo của Trái đất. Lý thuyết của Aristarchus đã được Seleukos của Babylonia bảo vệ vào thế kỷ thứ hai trước Công Nguyên, nhưng sự đồng thuận của quan điểm học thuật là Trái đất là trung tâm của vũ trụ, hoặc là một quả bóng nổi mà bầu trời xoay quanh, hoặc là một chất rắn ổn định, là cách nó xuất hiện với nhân loại. Tại Bithynia, khoảng 130 TCN, Hipparchus thành Nicaea (c. 190–c. 120 TCN) đưa ra một lý thuyết dựa trên công trình của Eudoxus thành Cnidos (c. 409–350 TCN). Theo Eudoxus và Hipparchus, chuyển động của Mặt trời, Mặt trăng và các hành tinh là kết quả của sự hiện diện của chúng trong các quả cầu pha lê đồng tâm trong tương quan với Trái đất. Ptolemy đã sử dụng chính quan điểm này làm cơ sở cho các tính toán toán học của mình.

221. Lý thuyết Ptolemaic có phải chỉ là vấn đề đức tin tôn giáo không?

Không, ý tưởng rằng Trái đất là trung tâm của vũ trụ không chỉ dựa trên niềm tin tôn giáo. Lý thuyết Ptolemaic, được xây dựng bởi Ptolemy (90–168), đã làm khá tốt việc mô tả cả kinh nghiệm cảm giác cũng như các ghi chép và tính toán thiên văn đã có từ vài nghìn năm trước. Theo lý thuyết này, chuyển động của các thiên thể, vốn được cho là được tạo thành từ những vật chất khác và nhẹ hơn so với Trái đất, ít nhiều có thể được dự đoán chính xác. Nó cũng phù hợp với triết học tự nhiên hiện có cho rằng mọi thứ được tạo thành từ đất, nước, lửa và không khí, theo một thứ bậc tăng dần. Tuy nhiên, giả thuyết của Ptolemy rằng Trái đất đứng yên đòi hỏi phải có một giả định gồm 80 “ngoại luân” (“epicycles”) nhằm “lưu lại những lần xuất hiện,” nghĩa là cần có những giả định phức tạp mới để làm cho lý thuyết phù hợp với các quan sát.

222. Copernicus đã thay đổi hệ thống Ptolemaic như thế nào?

Nicolaus Copernicus (1473–1543) đã giới thiệu một hệ thống mới cho rằng Trái đất và tất cả các hành tinh quay quanh Mặt trời theo các vòng tròn đồng tâm. Copernicus còn có thể giảm số ngoại luân (episycles) được giả định xuống còn 34, mà vẫn lưu lại những lần xuất hiện, hoặc không mâu thuẫn với những gì đã quan sát được. Điều này đã chuyển hệ quy chiếu thiên văn cơ bản từ Trái đất sang các ngôi sao cố định. Như ông đã viết:
Đầu tiên và trên hết là phạm vi của các ngôi sao cố định, chứa chính nó và tất cả vạn vật, vì lý do bất động; trên cái khung của Vũ trụ, nơi quy chiếu chuyển động và vị trí của tất cả các ngôi sao khác. Mặc dù một số người cho rằng các ngôi sao di chuyển theo một cách nào đó, nhưng chúng tôi cho rằng một lý do khác khiến nó chuyển động như vậy trong lý thuyết về chuyển động của Trái đất.

Trong số các thiên thể đang chuyển động, đầu tiên là Sao Thổ sẽ hoàn thành vòng quay của mình trong xxx năm. Sau đó, sao Mộc di chuyển trong mười hai năm. Sao Hỏa sẽ quay hai năm một vòng. Thứ tư, theo một chu kỳ diễn ra hàng năm, Trái đất tiếp tục chuyển động, với quỹ đạo của Mặt trăng là một ngoại luân (epicycle). Ở vị trí thứ năm, sao Kim quay tròn trong chín tháng. Khi đó sao Thủy giữ vị trí thứ sáu, luân chuyển trong không gian là 80 ngày.
Các kết luận của Copernicus chủ yếu dựa trên toán học, trên giá trị trường tồn của sự giản đơn và trên học thuyết rằng tự nhiên luôn hành xử theo cách “hào phóng” (đơn giản) nhất. Trước sự phản đối rằng các vật thể sẽ bay khỏi Trái đất đang chuyển động, ông trả lời rằng bầu trời đang chuyển động, bởi vì nó lớn hơn, sẽ chuyển động nhanh hơn và gây ra nhiều thiệt hại hơn.

223. Lý thuyết mới của Copernicus có thuần túy khoa học không?

Không, vì có sự thần bí đáng kể trong các ý tưởng thiên văn học của ông. Hãy xem xét hai đoạn văn từ tác phẩm De Revolutionibus Orbium Coelestium Libri IV của ông.

Cuối cùng, chúng ta sẽ đặt Mặt trời ở trung tâm của Vũ trụ. Tất cả điều này được gợi ý bởi một quá trình có hệ thống của các sự kiện và sự hài hòa của toàn bộ Vũ trụ, nếu chúng ta chỉ đối mặt với các sự kiện, như người ta nói, “với đôi mắt rộng mở”.

Tuy nhiên, ở phần còn lại, ở giữa mọi thứ là Mặt trời. Vì trong ngôi đền đẹp nhất này, ai lại đặt ngọn đèn này ở một vị trí khác hoặc tốt hơn vị trí mà từ đó nó có thể thắp sáng toàn bộ cùng một lúc? Vì không phải là không phù hợp khi một số người gọi Mặt trời là đèn lồng của vũ trụ. Thrice Greatest gọi mặt trời là một vị thần có thể nhìn thấy, và Electra của Sophocles gọi nó là thứ nhìn thấy tất cả. Do đó, như thể ngồi trên ngai vàng của hoàng gia, mặt trời thực sự cai quản các hành tinh quay xung quanh nó.

224. Những người khác có chia sẻ những khía cạnh thần bí trong hệ thống của Nicolaus Copernicus không?

Vào cuối thế kỷ XVI, Giodano Bruno (1548–1600), một tu sĩ Đaminh bị Tòa án Dị giáo Tây Ban Nha thiêu sống vì tội dị giáo, đã phát triển thuyết Copernicus thần bí. Tommaso Campanella (1568–1639) tiếp tục xây dựng thuyết này dựa trên các ý tưởng của Bruno về một điều không tưởng (utopia) được mô tả trong tác phẩm Thành phố Mặt trời, trong đó khoa học được kết hợp với ma thuật thiên thể vì lợi ích của nhân loại.

225. Lý thuyết của Nicolaus Copernicus có đứng vững trước thử thách của thời gian không?

Lý thuyết của Copernicus về Trái đất và các hành tinh khác quay quanh Mặt trời vẫn được chấp nhận là đúng cho đến ngày nay. Mặc dù ban đầu những người theo Aristoteles và các nhà thần học bảo thủ cho rằng lý thuyết của Copernicus là thái quá, nhưng các nhà chức trách có học thức của Giáo Hoàng đã quan tâm sâu sắc đến khoa học và thừa nhận khả năng giải thích của lý thuyết của Copernicus. Họ cố thuyết phục Galileo, một người nhiệt tình ủng hộ thuyết nhật tâm, tiết chế những tuyên bố của ông để lý thuyết của Copernicus không mâu thuẫn với tôn giáo.

Nguồn: Naomi Zack, Ph.D., The Handy Philosophy Answer Book (Visible Ink Press, 2010), 94-96.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *