Dẫn nhập

Khi Đức Giáo hoàng mới chọn cho mình tước hiệu Leo XIV, nhiều người liên tưởng đến Đức Giáo hoàng Leo XIII – vị Giáo hoàng gắn liền với thông điệp nổi tiếng Rerum Novarum[1]. Sự so sánh này không phải là ngẫu nhiên, nhưng phản ánh một mối liên hệ sâu xa về tầm nhìn xã hội và vai trò mục vụ của Giáo hội trong thế giới ngày nay. Để hiểu rõ hơn về lý do của sự liên tưởng này, chúng ta cùng phân tích thông điệp Rerum Novarum – một văn kiện có tính tiên phong và mang tầm ảnh hưởng lâu dài trong lịch sử Giáo hội Công giáo và cũng như xã hội nói chung.

Vào ngày 15 tháng 5 năm 1891, Đức Giáo hoàng Lêô XIII ban hành Thông điệp Rerum Novarum (tạm dịch là Về những điều mới mẻ), mở ra một kỷ nguyên mới cho giáo huấn xã hội của Hội thánh Công giáo. Đây không chỉ là văn kiện đầu tiên mang tính hệ thống về các vấn đề xã hội, mà còn là tiếng nói ngôn sứ táo bạo giữa lòng thế kỷ XIX đầy biến động. Lúc đó, những “điều mớiRerum novarum” không chỉ là khởi đầu của phát minh công nghệ, mà còn là trào lưu tư tưởng, phong trào lao động, và những bất công ngày càng trầm trọng trong thời đại công nghiệp hóa.

  1. Bối cảnh lịch sử của thế kỷ XIX

Vào cuối thế kỷ XIX, thế giới phương Tây chứng kiến sự chuyển mình mạnh mẽ của nền kinh tế và cơ cấu xã hội. Cuộc cách mạng công nghiệp, khởi phát từ Anh quốc cuối thế kỷ XVIII, đã nhanh chóng lan rộng khắp châu Âu và Bắc Mỹ. Chúng làm thay đổi tận gốc rễ mô hình sản xuất, sinh hoạt và tương quan xã hội. Máy móc thay thế lao động thủ công, nhà máy mọc lên như nấm, và dòng người từ nông thôn đổ về thành thị để tìm việc làm (điều này cũng đang xảy ra tại Việt Nam trong vài thập niên gần đây). Tuy nhiên, sự phát triển công nghiệp không đi kèm với công bình xã hội. Ngược lại, một hình thức chủ nghĩa tư bản tự do vô độ (unchecked competition) đã nở rộ. Các chủ xí nghiệp khai thác sức lao động của công nhân một cách tàn bạo, không bảo đảm điều kiện lao động tối thiểu và trả lương rẻ mạt. Nhiều công nhân phải làm việc 12–14 tiếng mỗi ngày, trong môi trường thiếu an toàn, không có chế độ bảo hiểm, nghỉ ngơi, hay quyền tổ chức nghiệp đoàn để bảo vệ quyền lợi chính đáng.

Cùng lúc, chủ nghĩa xã hội và cộng sản với học thuyết của Karl Marx và Friedrich Engels (Tuyên ngôn Cộng sản, 1848) ra đời. Chủ nghĩa này chống lại bất công kinh tế, kêu gọi xóa bỏ quyền tư hữu và thay thế bằng chế độ sở hữu tập thể do nhà nước điều hành. Những tư tưởng này thu hút đông đảo người lao động, nhưng cũng đặt ra nguy cơ cực đoan hóa, dẫn đến cách mạng bạo lực và xung đột xã hội toàn diện.

Trong khi đó, Giáo hội Công giáo bị chỉ trích là đứng về phía giai cấp tư sản, thiếu quan tâm đến người nghèo và trì trệ trong việc đáp ứng các nhu cầu thời đại. Đức Giáo hoàng Lêô XIII nhận thức rõ thực tại đầy bất công và xung đột ấy. Đồng thời, ngài thấy rằng nếu Giáo hội im lặng, thì “sự phẫn uất của người lao động sẽ tìm đến những lý thuyết sai lạc và nguy hiểm hơn nữa”[2]. Chính trong bối cảnh này, thông điệp Rerum Novarum ra đời, đánh dấu một bước ngoặt mang tính tiên tri và can đảm trong lịch sử Giáo hội. Đây là lần đầu tiên một Giáo hoàng can thiệp có hệ thống vào các vấn đề kinh tế – xã hội cụ thể, nhằm đưa ra nền tảng đạo lý cho một xã hội công bằng và nhân bản hơn.

  1. Tính độc đáo của thông điệp

Trước hết, Rerum Novarum mở cửa và hối thúc Giáo hội cần dấn thân vào vấn đề xã hội và kinh tế. Đừng quên đây là lãnh vực từng được xem là “trần tục” ngoài phạm vi của giáo lý Kitô giáo. Đức Lêô XIII viết: “Chúng tôi quyết định đề cập một cách có hệ thống và chi tiết đến tình trạng của giai cấp lao động” (Rerum Novarum, số 2). Ngài viết trong tâm thế mục tử và lòng thương xót đối với người nghèo.

Thứ hai, Rerum Novarum vượt lên trên các trào lưu chính trị đối nghịch bằng cách đưa ra một con đường trung dung và mang tính hàn gắn. Ngài không theo chủ nghĩa tư bản tự do vô trách nhiệm, và cũng bác bỏ chủ nghĩa xã hội cực đoan. Ngài mạnh mẽ lên án việc người chủ “áp đặt một gánh nặng lên công nhân chẳng khác gì hình thức nô lệ” (số 3). Thông điệp đồng thời khẳng định tính thiêng liêng của quyền sở hữu tư nhân: “Mỗi người có quyền tự nhiên để sở hữu tài sản như của riêng mình” (số 6). Đây là điều tưởng chừng như tất nhiên trong thời đại chúng ta, nhưng nó chỉ khai sinh sau biết bao thao thức của Giáo hội và xã hội!

Thứ ba, Rerum Novarum độc đáo ở việc khôi phục phẩm giá của lao động như một hành vi nhân văn, thậm chí thánh thiêng. Thay vì xem lao động là sự trừng phạt, Giáo hoàng nhấn mạnh: “Lao động giúp con người nuôi sống chính mình và gia đình, và do đó phải được tôn trọng như một phần của nhân phẩm” (x. số 5, 20). Từ đây, nhân phẩm không chỉ là một khái niệm siêu hình mà là một nguyên tắc phải hiện thực hóa trong luật pháp, kinh tế và chính sách xã hội.

Thứ tư, Rerum Novarum mở ra một lãnh vực hoàn toàn mới trong giáo huấn Công giáo: giáo huấn xã hội (doctrina socialis Ecclesiae). Trước đó, các thông điệp của Giáo hoàng chủ yếu xoay quanh thần học, luân lý, phụng vụ, hoặc tổ chức Giáo hội. Nhưng trong Rerum Novarum, Đức Lêô XIII không ngần ngại bước vào những chủ đề như quyền lao động, quyền tư hữu, vai trò của nhà nước, tự do nghiệp đoàn, tiền lương công bằng, sự phân phối tài sản – những vấn đề trước đây từng được coi là “trần tục”. Thông điệp khẳng định: “Chúng tôi thấy rõ rằng cần phải có một phương thế kịp thời để chấm dứt cảnh khốn khổ và đau thương đang đè nặng cách bất công lên phần lớn giai cấp lao động… Do đó, chúng tôi thấy cần phải nói rõ những nguyên tắc mà chân lý và công lý đề ra để giải quyết vấn đề” (Rerum Novarum, số 2–3).

Cuối cùng, tính độc đáo của Rerum Novarum nằm ở chỗ đặt đức ái Kitô giáo làm nền tảng của trật tự xã hội. Thông điệp không chỉ là phân tích kinh tế – xã hội đơn thuần, mà là một lời mời gọi trở lại với Tin Mừng của Chúa Giêsu Kitô: “Người giàu và người nghèo là anh em, là con cùng một Cha trên trời” (x. số 25). Tình liên đới, bác ái, và công lý không còn là điều tùy chọn luân lý, mà là nguyên tắc tổ chức xã hội bền vững.

  1. Giải pháp Kitô giáo trước hai thái cực

Rerum Novarum nổi bật bởi sự khước từ cả hai cực đoan: chủ nghĩa tư bản không kiểm soát và chủ nghĩa xã hội vô thần. Đức Lêô XIII phê phán nghiêm khắc hệ thống kinh tế tự do, nơi “lao động bị rẻ rúng thành món hàng trong tay những người chủ không có lương tâm” (số 3), đồng thời bác bỏ luận điệu của những người chủ trương xóa bỏ quyền tư hữu: “Những ai muốn thủ tiêu quyền sở hữu cá nhân thì đang tước đoạt người lao động của tự do định đoạt phần công lao của mình, và như thế là đi ngược lại công lý” (Rerum Novarum, số 5).

Thay vì xóa bỏ giai cấp, Đức Lêô XIII mời gọi hòa giải giai cấp: người giàu tôn trọng phẩm giá người lao động và trả lương công bằng; người nghèo trung thực, không bạo động và biết trân trọng giá trị lao động. Ngài viết: “Cũng như các bộ phận khác nhau hợp thành một thân thể hài hòa, thì trong xã hội cũng vậy: giai cấp lao động và giai cấp chủ sở hữu cần nhau, bổ túc cho nhau, không thể loại trừ nhau” (số 19).

Chính sự quân bình này làm nên nét đặc sắc Kitô giáo: từ chối đấu tranh giai cấp để mưu cầu liên đới xã hội và tình huynh đệ phổ quát, theo tinh thần Tin Mừng. Rerum Novarum đã tái định nghĩa giá trị của lao động, không chỉ là phương tiện kiếm sống mà còn là hành vi nhân bản, mang phẩm giá thần linh. Đức Lêô XIII khẳng định: “Lao động gắn liền với phẩm giá con người. Khi một người làm việc bằng chính sức lực và tài năng của mình, thì họ ghi dấu cá nhân mình vào hoa lợi, và vì vậy họ có quyền tư hữu” (số 9).

Đây là lý luận sâu sắc: quyền tư hữu không phải đặc ân, mà là kết quả của việc con người dùng lý trí và sức lao động để cải tạo thiên nhiên, một hành vi bắt nguồn từ chính bản tính mà Thiên Chúa ban tặng cho con người. Sở hữu các nhân là tự nhiên và hợp với luân thường đạo lý, không thể bị hủy bỏ nhân danh bình đẳng trừu tượng.

Tuy nhiên, Đức Giáo hoàng cũng nhấn mạnh đến trách nhiệm luân lý của người sở hữu tài sản: “Ai có dư thừa thì phải phân phát cho người nghèo. Không ai được dùng của cải riêng theo ý riêng mà bất chấp công ích” (số 22–23). Ngài trích lời Thánh Tôma Aquinô: “Người giàu không nên xem tài sản là của riêng, mà như của chung, để sẵn sàng chia sẻ cho người khác” (Summa Theologiae, IIa-IIae, q.66, a.2).

Thông điệp cũng phá vỡ khuôn mẫu cổ điển về vai trò hạn chế của nhà nước. Thay vì “để mặc cho thị trường tự điều tiết”, Đức Lêô XIII cho rằng nhà nước cần có trách nhiệm bảo vệ người yếu thế: “Giới lao động là phần lớn dân số, nhưng yếu thế hơn nên cần được chính quyền bảo vệ đặc biệt. Đó là bổn phận của nhà nước” (Rerum Novarum, số 37). Ngoài ra, một trong những điểm tiên phong nhất của thông điệp là ủng hộ quyền thành lập công đoàn độc lập, điều bị cấm hoặc bị kiểm soát nghiêm ngặt tại nhiều quốc gia thời ấy. Ngài viết: “Quyền hiệp hội là quyền tự nhiên. Cấm đoán quyền ấy là đi ngược lại lý trí và chính nền tảng của nhà nước” (số 51).

Nhờ những tuyên bố táo bạo này, Rerum Novarum không những tạo cảm hứng cho các phong trào lao động Kitô giáo khắp Âu châu, mà còn đặt nền móng cho giáo huấn xã hội Công giáo sau này.

  1. Một lối nhìn vượt thời đại

        a. Những điều tiên tri

Rerum Novarum không chỉ là lời phản hồi đối với các vấn đề xã hội đương thời ở thế kỷ XIX, mà còn là một tầm nhìn vượt thời gian, tiên báo tiến trình của các tư tưởng xã hội và định hướng chính trị trong thế kỷ XX và XXI. Tư tưởng tiên tri ở đây thể hiện trên nhiều cấp độ:

Trước hết, thông điệp dự đoán sự thất bại của các hệ thống kinh tế phi nhân, đặc biệt là chủ nghĩa xã hội cực đoan vô tín. Ngay từ năm 1891, Đức Lêô XIII đã nhận ra rằng: “Những người theo chủ nghĩa xã hội, thay vì giải thoát người nghèo, lại chính là những kẻ đầu tiên tước đoạt tự do và hy vọng của họ… Nếu quyền tư hữu bị triệt tiêu, thì người lao động sẽ không còn cách nào để cải thiện đời sống của mình” (Rerum Novarum, số 4–5).

Quan điểm này được chứng minh rõ ràng trong thực tế thế kỷ XX: các chế độ cộng sản toàn trị (Liên Xô, Đông Âu) dù đề cao công bằng xã hội nhưng lại đưa tới sự chà đạp nhân quyền, kiểm soát tư tưởng, xóa bỏ quyền tự do tôn giáo và tạo ra những giai cấp đặc quyền mới – hoàn toàn trái ngược với lý tưởng ban đầu. Có lẽ đây là lý do Liên bang Xô viết sụp đổ vào năm 1991.

Thứ hai, thông điệp Rerum Novarum dự báo nhu cầu tái lập vai trò đạo đức trong nền kinh tế, điều mà đến cuối thế kỷ XX và đầu thế kỷ XXI mới trở thành mối quan tâm toàn cầu, đặc biệt sau các cuộc khủng hoảng tài chính. Ngài viết: “Không thể tách rời đời sống kinh tế khỏi những nguyên tắc của công lý và luân lý Kitô giáo. Nếu chỉ theo đuổi lợi nhuận mà không có trách nhiệm luân lý, xã hội sẽ rơi vào hỗn loạn và bất ổn” (số 16, 27).

Tư tưởng ấy đã trở thành nền tảng cho các học thuyết xã hội của Giáo hoàng Piô XI (Quadragesimo Anno, 1931), Gioan XXIII (Mater et Magistra, 1961), Phaolô VI (Populorum Progressio, 1967), Gioan Phaolô II (Laborem Exercens, Centesimus Annus) và Phanxicô (Laudato Si’, Fratelli Tutti). Mỗi văn kiện đều là sự tiếp nối và đào sâu những hạt giống được gieo trồng từ Rerum Novarum.

       b. Khai sinh giáo huấn xã hội Công giáo

Trước Rerum Novarum, Giáo hội chưa bao giờ trình bày một hệ thống tư tưởng xã hội đầy đủ và được công nhận như một “trường phái” tư tưởng riêng biệt. Thông điệp năm 1891 đã khai sinh ra ngành giáo huấn xã hội Công giáo (doctrina socialis Ecclesiae), một lãnh vực thần học ứng dụng dựa trên nền tảng Kinh Thánh, giáo phụ, thần học luân lý, và phân tích thực tế xã hội.

Kể từ đó, mỗi Giáo hoàng đều tiếp nối và làm phong phú thêm truyền thống này. Đức Piô XI gọi thông điệp Quadragesimo Anno là “bản cập nhật 40 năm sau Rerum Novarum” (năm 1931), và viết: “Giáo huấn của Đức Lêô XIII trong Rerum Novarum là nguyên lý vững chắc không thể lay chuyển, đã được xác nhận bởi chính kinh nghiệm lịch sử.” Công đồng Vatican II (1962–1965), trong hiến chế Gaudium et Spes, cũng thừa nhận vai trò khởi đầu của Rerum Novarum trong việc kêu gọi Giáo hội “Vui mừng và hy vọng, ưu sầu và lo âu của con người ngày nay, nhất là của người nghèo và của bất cứ ai đang đau khổ, cũng là vui mừng và hy vọng, ưu sầu và lo âu của các môn đệ Chúa Kitô” (x. GS, 1). Từ đó, giáo huấn xã hội trở thành một phần không thể thiếu trong sứ vụ truyền giáo và mục vụ của Giáo hội, chứ không còn là “phụ lục luân lý”.

Trong thực hành, giáo huấn xã hội cũng góp phần hình thành các phong trào lao động Công giáo, các hiệp hội bác ái xã hội, cũng như truyền cảm hứng cho nhiều hoạt động giáo dục, y tế, và phát triển cộng đồng, đặc biệt ở châu Âu, châu Mỹ Latinh và cả Đông Nam Á. Đó là chưa kể đến thần học giải phóng có thể được gợi hứng từ Thông điệp này.

      c. Hình thành nền tảng pháp lý quốc tế về nhân quyền và lao động

Tác động của Rerum Novarum không dừng lại trong nội bộ Giáo hội. Nhiều tư tưởng được trình bày trong thông điệp đã trở thành nguồn cảm hứng cho các nguyên tắc quốc tế về quyền con người, đặc biệt là trong Tuyên ngôn Nhân quyền của Liên Hiệp Quốc (1948) và các Công ước Lao động của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO).

Ví dụ, nguyên lý về “tiền lương công bằng đủ nuôi sống bản thân và gia đình” (just wage) của Rerum Novarum được trích dẫn gián tiếp trong Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền, điều 23, khoản 3: “Mọi người lao động đều có quyền được hưởng chế độ thù lao công bằng và hợp lý nhằm bảo đảm sự tồn tại của bản thân và gia đình xứng đáng với nhân phẩm, và được trợ cấp khi cần thiết bằng các biện pháp bảo trợ xã hội.” Ngoài ra, quyền thành lập và tham gia công đoàn, vốn từng bị nhiều nhà nước đàn áp, đã được quốc tế hóa như một chuẩn mực toàn cầu – điều được tiên liệu rõ ràng trong số 49–52 của thông điệp.

         d. Rerum Novarum và các vấn đề toàn cầu hôm nay

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, bất bình đẳng gia tăng, khủng hoảng khí hậu và mất phương hướng đạo đức trong nền kinh tế kỹ thuật số, tư tưởng của Rerum Novarum lại càng mang tính thời sự. Đức Giáo hoàng Phanxicô trong Laudato Si’ (2015) đã gọi sự kết hợp giữa “khủng hoảng sinh thái” và “bất công xã hội” là hai mặt của một cuộc khủng hoảng toàn diện (integral crisis), và nhấn mạnh: “Không phải có hai cơn khủng hoảng cận kề nhau, một của mội trường và một của xã hội, nhưng thực ra chỉ có một cơn khủng hoảng duy nhất mang tính xã hội-môi trường.”[3]

Trong Fratelli Tutti (2020), Đức Phanxicô cũng trở lại với tinh thần của Rerum Novarum khi đề cao tình huynh đệ và bác ái xã hội như giải pháp cho sự đổ vỡ của hệ thống toàn cầu. Ngài viết: “Thông điệp Rerum Novarum đã đặt nền móng cho suy tư xã hội của Giáo hội, bằng cách làm sáng tỏ mối quan hệ giữa cá nhân, tài sản, và trách nhiệm xã hội”[4].

Do đó, Rerum Novarum không phải là một văn kiện đã hoàn thành sứ mạng, mà là một di sản sống động, vẫn đang được tiếp nối trong từng lời mời gọi của Giáo hội đến với thế giới hiện đại.

  1. Rượu mới trong bầu da cũ

Nếu đặt các vấn đề của hai thế kỷ trước bên cạnh thế kỷ này, chúng không mới. Hình thái có thể rất giống nhau, nhưng hẳn nhiên, Giáo hội đã thành công với những dấn thân của mình để đương đầu với những vấn đề của thế kỷ XX và đầu thế kỷ XXI. Tương lai chúng ta chưa biết chắc, liệu Giáo hội có tiếp tục gặt hái nhiều thành công? “Ôn cố tri tân”, để chúng ta có thể bước tiếp trong hy vọng, khi nhìn lại Rerum Novarum

      a. Nhân phẩm con người

Trung tâm của Thông điệp Rerum Novarum là một khẳng định táo bạo: mọi hệ thống kinh tế hay chính trị đều phải phục vụ con người, chứ không được phép xem con người như công cụ sản xuất hay đối tượng của khai thác. Đức Lêô XIII nhấn mạnh: “Phẩm giá của con người, đặc biệt là người lao động, không thể bị xem nhẹ như một món hàng. Sử dụng con người chỉ vì lợi nhuận là điều đáng khinh và vô nhân đạo”[5].

Đây chính là nguyên lý “nhân vị luận” (personalism), vốn sẽ được đào sâu bởi các Giáo hoàng sau này, đặc biệt là thánh Gioan Phaolô II. Trong Laborem Exercens (1981), ngài lặp lại cách dứt khoát: “Lao động là vì con người, chứ không phải con người vì lao động” (LE, số 6). Nguyên lý này giúp con người hiện đại đánh giá lại hệ thống sản xuất, lao động, và công nghệ dựa trên câu hỏi đạo đức: Điều này có phục vụ nhân phẩm không?

      b. Quyền tư hữu và trách nhiệm xã hội

Thông điệp bảo vệ rõ ràng quyền tư hữu như một quyền tự nhiên, xuất phát từ bản tính lý trí và năng lực sáng tạo của con người: “Mỗi người, nhờ lao động của mình, có quyền sở hữu tài sản như là phần công sức chính đáng của mình… Đó là cách mà người lao động biến phần đất hoang thành gia sản riêng bằng chính mồ hôi của mình” (Rerum Novarum, số 9–11). Tuy nhiên, đây không phải là quyền tuyệt đối. Rerum Novarum đồng thời khẳng định rằng quyền tư hữu phải luôn quy hướng về công ích và không thể tách rời khỏi luân lý: “Không ai được phép sử dụng của cải riêng một cách ích kỷ… Những gì dư thừa, thì phải được chia sẻ cho người nghèo. Đó là luật của Tin Mừng” (số 22–23).

Nguyên tắc kép này – quyền tư hữu kết hợp với trách nhiệm xã hội – là một đóng góp quan trọng cho mô hình kinh tế bền vững. Nó mở đường cho khái niệm hiện đại về “quyền sử dụng có trách nhiệm” (responsible ownership), nơi doanh nghiệp, đất đai hay tài nguyên không thể bị khai thác thuần túy vì lợi nhuận, mà phải phục vụ lợi ích của cả cộng đồng.

       c. Công ích

Thông điệp khẳng định rằng mục đích của nhà nước không phải là bảo vệ thiểu số đặc quyền, mà là mưu cầu công ích. Điều này được hiểu là “ do việc lệ thuộc nhau ngày càng thêm chặt chẽ và dần dần lan rộng trên toàn thế giới, nên công ích[6] ngày nay càng lúc càng trở nên phổ quát hơn và do đó bao hàm những quyền lợi và nghĩa vụ của toàn thể nhân loại.” (Gaudium et Spes, số 26). Đức Lêô XIII viết: “Vai trò chính của nhà nước là bảo vệ các định chế công cộng và luật lệ nhằm phục vụ công ích, đảm bảo điều kiện sống xứng đáng cho tất cả mọi người, đặc biệt là người nghèo” (Rerum Novarum, số 32–34).

Nguyên lý công ích này đặt nền tảng cho các chính sách công hiện đại như an sinh xã hội, giáo dục phổ cập, bảo hiểm y tế, bảo vệ người tị nạn, và trợ giúp người yếu thế. Trong thế giới ngày càng cá nhân hóa và thị trường hóa, Rerum Novarum nhắc nhở rằng xã hội chỉ thực sự tiến bộ khi mọi người cùng tiến, không ai bị gạt ra bên lề

       d. Liên đới

Trong khi xã hội thế kỷ XIX đầy rẫy xung đột giai cấp, Rerum Novarum đưa ra nguyên lý “liên đới” (solidarity), mời gọi các tầng lớp xã hội không đối đầu mà liên kết với nhau trong sự tôn trọng và hỗ trợ: “Giai cấp giàu có và giai cấp lao động không thể tồn tại mà không cần đến nhau… Họ được tạo ra để bổ túc lẫn nhau và phải sống trong hòa hợp” (Rerum Novarum, số 19).

Đây là sự phá vỡ tận gốc luận điệu “đấu tranh giai cấp” của chủ nghĩa Marx. Ngược lại, Đức Lêô XIII kêu gọi người giàu hãy “coi người lao động là anh em”, và người lao động “hãy tránh xa hận thù và bạo lực”. Do đó, liên đới không phải là một cảm xúc đạo đức mơ hồ, mà là một trách nhiệm xã hội cụ thể. Nó đòi hỏi những chính sách phân phối lại của cải, cơ chế đối thoại xã hội, và việc hình thành các hiệp hội tự nguyện để hỗ trợ những người yếu thế. Liên đới cũng được mở rộng tới cấp độ quốc tế, mời gọi các quốc gia phát triển phải quan tâm đến các nước nghèo, đặc biệt trong các vấn đề toàn cầu như khủng hoảng khí hậu, đói nghèo, và di dân.

       e. Bổ trợ

Dù nhấn mạnh vai trò của nhà nước, Rerum Novarum cũng thiết lập nguyên tắc bổ trợ (subsidiarity), tức là mọi vấn đề nên được giải quyết ở cấp độ gần nhất với người dân, tránh tình trạng tập quyền hoặc can thiệp quá mức của chính quyền. Đức Giáo hoàng cảnh báo: “Nhà nước không được lạm quyền để can thiệp vào đời sống của gia đình hay hội đoàn một cách tùy tiện… Những thực thể nhỏ có quyền tồn tại và hành động theo khả năng riêng của mình” (Rerum Novarum, số 13–15).

Nguyên lý này cực kỳ quan trọng cho việc xây dựng xã hội dân sự, các tổ chức phi chính phủ, nghiệp đoàn, cộng đồng tôn giáo và các nhóm hỗ trợ địa phương. Nó là nền tảng cho mô hình dân chủ nhân văn, nơi quyền lực không chỉ tập trung ở trung ương mà được phân phối hợp lý nhằm khuyến khích sự tham gia, sáng tạo và trách nhiệm.

  1. Rerum Novarum đối với thế giới hôm nay và lời mời gọi hành động

Hơn 130 năm sau khi được ban hành, thông điệp Rerum Novarum vẫn giữ nguyên tính thời sự và khả năng truyền cảm hứng sâu sắc. Từ một văn kiện mở đầu cho giáo huấn xã hội Công giáo, Rerum Novarum đã trở thành viên đá tảng cho nền thần học thực tiễn, giúp Giáo hội không chỉ hiện diện giữa đời, mà còn đối thoại, hành động và biến đổi xã hội theo tinh thần Tin Mừng.

Thông điệp này không đề ra một mô hình kinh tế cụ thể – không cổ vũ chủ nghĩa tư bản hay chủ nghĩa xã hội – nhưng đưa ra các tiêu chuẩn đạo lý phổ quát để đánh giá mọi hệ thống: nhân phẩm, công ích, liên đới, công bằng, và ưu tiên cho người nghèo. Nhân kỷ niệm 100 năm Rerum Novarum, Đức Gioan Phaolô II đã viết trong Centesimus Annus- bách chu niên (1991): “Khi soạn thảo văn kiện này, tôi đã kín múc từ kho tàng truyền thống và từ đời sống của Giáo hội (trong đó có Rerum Novarum) để vạch ra một số đường hướng và viễn tượng khả dĩ đáp ứng được những vấn đề xã hội ngày một nghiêm trọng hơn như thấy trong thời đại chúng ta.”[7]

Không những thế, nhiều định chế quốc tế như Liên Hiệp Quốc, UNESCO, ILO, cũng đã lấy các nguyên lý của Rerum Novarum làm kim chỉ nam cho các công ước về nhân quyền, lao động và phát triển bền vững[8]. Có thể nói rằng, trong âm thầm, Rerum Novarum đã góp phần nhân bản hóa luật pháp và chính sách toàn cầu, đặc biệt sau hai cuộc thế chiến, chiến tranh lạnh, nạn đói, cuộc đại khủng hoảng năm 1929.

      a. Những thách đố mới: Kinh tế kỹ thuật số, khí hậu, di dân và công bằng toàn cầu

Trong thế kỷ XXI, con người phải đối diện với những “điều mới mẻ” (rerum novarum) theo nghĩa hoàn toàn khác: trí tuệ nhân tạo, tự động hóa, tài chính hóa nền kinh tế, biến đổi khí hậu, mất công ăn việc làm truyền thống, và sự phân hóa giàu nghèo toàn cầu ngày càng nghiêm trọng. Trong bối cảnh đó, tinh thần của Rerum Novarum lại vang vọng một cách cấp thiết. Rất có thể vì những điều này mà Đức Leo XIV muốn viết tiếp thông điệp này!

Một mặt, nền kinh tế kỹ thuật số có thể tạo ra hiệu quả và đổi mới; nhưng mặt khác, nó cũng có nguy cơ giảm con người xuống thành “dữ liệu lao động”. Những người lao động phi chính thức (nghề tự do, tài xế công nghệ, người bán hàng qua nền tảng số) không được bảo vệ bởi luật lao động truyền thống, và thường bị loại ra khỏi hệ thống an sinh.

Bên cạnh đó, khủng hoảng sinh thái và khí hậu đã trở thành một hình thức bất công mới, khi chính người nghèo phải gánh chịu hậu quả nhiều nhất. Giáo hoàng Phanxicô, trong Laudato Si’ (2015), tiếp nối tinh thần Rerum Novarum khi kêu gọi “một nền sinh thái toàn diện, kết nối giữa người với người, người với thiên nhiên, và người với Thiên Chúa” (LS, số 10–12).

Về mặt xã hội, làn sóng di dân, khủng hoảng chiến tranh, và xung đột sắc tộc cho thấy nhân loại vẫn chưa đạt được một trật tự công bằng. Trong Fratelli Tutti (2020), Đức Phanxicô một lần nữa nhắc lại rằng: “Không có hòa bình đích thực nếu không có công lý xã hội, và không có công lý nếu không có sự thừa nhận phẩm giá và quyền lợi của mỗi người, nhất là những người bị gạt ra bên lề xã hội” (x. FT, số 164–168).

Vì vậy, sứ điệp của Rerum Novarum không phải là ký ức của quá khứ, mà là lời mời gọi hiện tại.

      b. Những hành động cần thiết hôm nay

Tinh thần của Rerum Novarum thúc đẩy từng cá nhân, cộng đoàn và tổ chức xã hội phải can đảm bước vào thực tế với niềm tin và hành động cụ thể. Một số định hướng hành động có thể được rút ra như sau:

Đối với người lao động: Hãy nâng cao ý thức về phẩm giá và quyền lợi của mình, không chỉ giới hạn ở tiền lương, mà còn ở điều kiện sống xứng đáng. Tham gia công đoàn, học hỏi giáo huấn xã hội, và đóng góp vào việc hình thành một văn hóa lao động công bằng.

Đối với giới chủ doanh nghiệp (Công giáo): Không xem nhân viên như công cụ, mà như những cộng tác viên đồng trách nhiệm. Hướng đến mô hình kinh tế “kiềng ba chân”: lợi nhuận – con người – môi trường. Đầu tư có đạo đức và tạo điều kiện phát triển con người là cách sống ơn gọi người lãnh đạo doanh nghiệp Kitô giáo.

Đối với các chính phủ và nhà làm luật: Thiết lập luật pháp bảo vệ người yếu thế, đặc biệt trong các lĩnh vực mới như kỹ thuật số, trí tuệ nhân tạo, và biến đổi khí hậu. Tái cấu trúc hệ thống thuế và phúc lợi theo nguyên lý công ích, bảo đảm mọi người có cơ hội thực sự để sống xứng đáng.

Đối với Giáo hội và các cộng đoàn Kitô hữu: Không chỉ giảng dạy về bác ái, mà cần làm gương qua các hoạt động xã hội cụ thể: trường học, bệnh viện, hợp tác xã, quỹ hỗ trợ lao động, nhóm tín dụng vi mô, v.v. Đưa giáo huấn xã hội vào giáo lý, giảng lễ, mục vụ giới trẻ và đào tạo linh mục, để mỗi Kitô hữu hiểu rằng tin vào Chúa cũng là tin vào phẩm giá con người.

Tạm kết

Thông điệp Rerum Novarum đã vượt ra khỏi phạm vi một văn kiện thần học để trở thành ngọn đuốc soi đường cho hành trình nhân loại tìm kiếm một xã hội công bằng, nhân bản và liên đới. Sức sống của thông điệp không đến từ sự sắc sảo lý luận, mà từ việc đặt Tin Mừng của Chúa Giêsu làm nền tảng cho mọi tổ chức xã hội.

Chính vì vậy, ngày nay, khi xã hội đang quay cuồng trong cơn khủng hoảng niềm tin, bất công và vô cảm, tiếng nói của Rerum Novarum vẫn vang vọng như một lời mời gọi tha thiết: “Hãy để tình yêu Kitô giáo, thay vì hận thù, định hình mối quan hệ giữa các giai cấp; hãy để công lý và bác ái mở đường cho hòa bình và tương lai.”[9]

Lắng nghe thông điệp này, nhân loại sẽ tìm lại được hy vọng – không chỉ cho người nghèo, mà cho chính tương lai chung của toàn thế giới.

Lm. Giuse Phạm Đình Ngọc SJ

 

[1] Tôi dựa vào bản văn Tiếng Anh để phân tích Thông điệp này. (https://www.vatican.va/content/leo-xiii/en/encyclicals/documents/hf_l-xiii_enc_15051891_rerum-novarum.html)

[2] Rerum Novarum, số 3

[3] Laudato Si’ số 139

[4] Fratelli Tutti số 120

[5] Rerum Novarum, số 20

[6] Tức là toàn bộ những điều kiện của đời sống xã hội cho phép những tập thể hay các phần tử riêng rẽ có thể đạt tới sự hoàn hảo của mình một cách đầy đủ và dễ dàng hơn.

[7] Centesimus Annus số 1

[8] Mary Ann Glendon, The influence of Catholic social doctrine on human rights (https://www.pass.va/content/dam/casinapioiv/pass/pdf-volumi/acta/acta_15/acta15-glendon.pdf)

[9] X. Rerum Novarum, số 25, 63

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *