Triết 1
Học kỳ 1
Mã môn học | Môn học | Số tiết | Tín chỉ | Giáo sư | Ghi chú / tình trạng |
PP-101 | Phương pháp viết luận triết Methodology of Writing Philosophical Essays |
48 | 6 | Fr Nguyễn Minh Triệu, SJ [email protected] |
Sáng thứ Hai: 9/9-09/12/2024 |
PP-103.2 | Văn hoá và tín ngưỡng Việt Nam Culture and Religious Landscape in Vietnam |
32 | 4 | Mr Nguyễn Hạnh [email protected] |
Sáng thứ Ba 3/9-22/10/2024 |
PP-105.38 | Tiếng Anh: Viết luận văn English: Academic Writing |
48 | 6 | Mr Nguyễn Anh Vũ [email protected] |
Sáng thứ Năm 5/9-19/11/2024 (Buổi cuối học chiều T3) |
PP-105.21 | Tiếng Anh: Các kỹ năng cơ bản 1 English: Basic Skills 1 |
48 | 6 | Ms Nguyễn Thị Tường Vy [email protected] | Sáng thứ 6 6/9-20/12/2024 |
32 | 4 | Ms Nguyễn Võ Kiều Trang [email protected] |
Sáng thứ 6 6/9-25/10/2024 |
||
PF-101 | Dẫn nhập triết học Introduction to Philosophy |
32 | 4 | Fr Vũ Uyên Thi, SJ [email protected] |
AM-PM: 20-21; 26-28/11/2024 |
PP-107 | Phân tích xã hội và Xã hội học Social Analysis and Sociology |
32 | 4 | Prof. Nguyễn Đức Lộc [email protected] |
Từ ngày 09/12 – 19/12 (trừ ngày Thứ Sáu, 13/12/2024) |
Học Kỳ 2
Mã môn học | Môn học | Số tiết | Tín chỉ | Giáo sư | Ghi chú / tình trạng |
PP-102 | Luận lý học Logic |
32 | 4 | Mr Nguyễn Anh Thường [email protected] |
Sáng thứ Ba 25/2-15/4/2025 |
PP-104.3 | Viết văn tiếng Việt Essay Writing in Vietnamese |
32 | 4 | Ms Nguyễn Thị Ngọc Diễm [email protected] |
Chiều thứ Tư 12/2-23/5/2025 |
PF-102.2 | Triết sử cổ đại History of Ancient Philosophy |
32 | 4 | Fr Bùi Quang Minh, SJ [email protected] |
Sáng Thứ Hai 24/3-19/5/2025 |
PF-108.2 | Lão-Nho Introduction to Chinese Philosophy |
48 | 6 | Fr Vũ Minh Trí [email protected] |
Sáng thứ Năm 2/1-24/4/2025 (Nghỉ: 13/2) |
PP-105.22 | Tiếng Anh: Các kỹ năng cơ bản 2 English: Basic Skills 2 |
48 | 6 | Nguyễn Thị Tường Vy [email protected] |
Sáng thứ sáu 3/1-25/4/2025 |
PP-105.5 | Đọc bản văn triết học Philosophical Reading |
48 | 6 | Vũ Uyên Thi, SJ [email protected] |
AM-PM: 10-11/2; 17-18/2/2025 |
PF-102.47 | Chuyên đề 4: Dẫn nhập vào tư tưởng Việt Nam Seminar 4: Overview on Vietnamese Thinkers |
32 | 4 | Fr Nguyễn Đình Khánh, SJ [email protected] |
Sáng thứ Năm & Sáu 2-29/5/2025 |
Triết 2
Học kỳ 1
Mã môn học | Môn học | Số tiết | Tín chỉ | Giáo sư | Ghi chú / tình trạng |
PF-104 | Tri thức luận Epistemology |
56 | 7 | Fr Terry Walsh, SJ [email protected] |
AM: 3-20/9/2024 |
PF-108 | Ấn-Phật Indian Philosophy and Buddhism |
48 | 6 | Mr Lý Minh Tuấn 0933766522 |
AM: 23/9-8/10/2024 |
PF-102.44 | Chuyên đề 1: Đọc bản văn Kant (hoặc Hegel) Seminar 1: On Kant’s Texts (or Hegel’s) |
32 | 4 | Mr Trương Trọng Hiếu [email protected] |
Sáng thứ Ba 15/10-10/12/2024 (trừ ngày 26/11: học buổi chiều) |
PF-102.51 | Triết sử cận đại History of Modern Philosophy |
32 | 4 | Fr Trần Khắc Bá, SJ [email protected] |
Sáng thứ Hai 14/10-9/12 Thứ hai: 9/12 & 16/12/2024 |
PF-105.2 | Đạo đức học Philosophical Ethics |
48 | 6 | Fr Nguyễn Minh Triệu, SJ [email protected] |
Sáng thứ tư & Sáu 9/10-15/11/2024 18/11 (Thứ hai) |
PF-105.4 | Triết học chính trị Political Philosophy |
32 | 4 | Ts Nguyễn Thị Từ Huy [email protected] |
Sáng thứ Năm 10/10-12/12 (trừ ngày 21 và 28/11: học buổi chiều) |
PF-102.3 | Triết sử trung đại History of Mediaeval Philosophy |
32 | 4 | Fr Đậu Văn Hồng [email protected] |
AM: 20-29/11/2024 |
PF-103.2 | Siêu hình học Metaphysics |
32 | 4 | Fr Vũ Uyên Thi, SJ [email protected] |
AM-PM: 11-20/12/2024 (trừ 12 và 16) |
Học kỳ 2
Mã môn học | Môn học | Số tiết | Tín chỉ | Giáo sư | Ghi chú / tình trạng |
PF-103.3 | Hữu thể học Ontology |
32 | 4 | Fr Đậu Văn Hồng [email protected] |
AM: 2-16/1/2025 |
PF-107 | Triết học con người Philosophy of Human Being I |
48 | 6 | Fr. Nguyễn Ngọc Hải, CSsR [email protected] |
AM: 24/2, 26/2, 27/2, 28/2, 3/3, 5/3, 6/3, 7/3 |
PF-102.52 | Triết sử hiện đại History of Contemporary Philosophy |
32 | 4 | Mr Trương Trọng Hiếu [email protected] |
Sáng Thứ Sáu, từ 14/3-9/5/2025 |
PP-106 | Tâm lý nhân cách Theories of Personality in Psychology |
48 | 6 | Fr Phương Đình Toại, MI [email protected] |
Sáng Thứ Sáu 13/2-29/5/2025 (trừ ngày 27/2 và 6/3 |
PF-106.4 | Triết học tôn giáo Philosophy of Religion |
32 | 4 | Fr Bùi Quang Minh, SJ [email protected] |
Sáng thứ Tư 26/3-14/5/2025 |
PF-108.2 | Lão-Nho Introduction to Chinese Philosophy |
48 | 6 | Fr Nguyễn Đình Khánh [email protected] |
Sáng thứ Ba 8/4-27/5//2025 |
Triết 3
Học kỳ 1
Mã môn học | Môn học | Số tiết | Tín chỉ | Giáo sư | Ghi chú / tình trạng |
PF-110 | Triết học về tự nhiên Cosmology |
48 | 6 | Mr Mark Joseph Calano [email protected] |
9-13/9/2024 (AM-PM) Online: 16, 18, 20/9 (AM) |
PF-102.52 | Triết sử hiện đại History of Contemporary Philosophy |
32 | 4 | Mr Trần Khắc Bá, SJ [email protected] |
AM: 3/9-6/9/2024; 17, 19, 24-27/9 |
PF-102.46 | Seminar 3: The Co-evolution of Religion and Technology | 32 | 4 | Prof. Timothy Clancy | Sáng Thứ Hai 7/10-25/11/2024 Chia 2 lớp: Lớp 1: tiết 1; Lớp 2: tiết 2. |
PF-102.48 | Seminar giúp viết bài ra trường (proposal) Seminar on Thesis Paper (with proposals) |
8 | 1 | Fr Trần Khắc Bá, SJ [email protected] |
AM: 03/10; 10/10 |
PF-100.2 | Luận văn ra trường (có bảo vệ) Thesis Paper (with defense) |
80 | 10 | Giáo sư hướng dẫn & Giám học | 09.2024-03.2025 |
PO-106 | Tương quan Triết – Thần Philosophy for Understanding Theology |
32 | 4 | Fr Nguyễn Hữu Khanh, SJ [email protected] |
Sáng thứ Sáu 27/9-22/11/2024 |
Học kỳ 2
Mã môn học | Môn học | Số tiết | Tín chỉ | Giáo sư | Ghi chú / tình trạng |
PF-102.47 | Chuyên đề 4: Dẫn nhập vào tư tưởng Việt Nam Seminar 4: Overview on Vietnamese Thinkers |
32 | 4 | Fr Nguyễn Đình Khánh, SJ [email protected] |
Sáng thứ Năm 2/1-13/3/2025 |
PF-102.49 | Seminar giúp ôn tập chương trình Seminar on Preparation of Comprehensive Exams |
8 | 1 | Fr Bùi Quang Minh, SJ | 7/3/2025 |
PF-100.1 | Hồ sơ luận đề (với kỳ thi) Synthesis Papers (with Compre Exams) |
64 | 8 | Fr Bùi Quang Minh, SJ/Fr Trần Khắc Bá, SJ/Fr Nguyễn Đình Khánh, SJ | 09.2024-03.2025 |
PF-108 | Ấn-Phật Indian Philosophy and Buddhism |
48 | 6 | Mr Lý Minh Tuấn 0933766522 |
AM: 01/4-10/4/2025 |
Môn tự chọn cho triết 2 & 3
(xem phần tự chọn – học viên chọn môn theo thoả thuận với giám học )
Mã môn học | Môn học | Số tiết | Tín chỉ | Giáo sư | Ghi chú / tình trạng |
Triết học giáo dục Philosophy of Education |
32 |
4 |
Fr Trương Văn Tính OFM [email protected] |
Chiều thứ Sáu 14/2-2/5/2025 |
|
PF-111 | Triết học ngôn ngữ Philosophy of Language |
32 |
4 |
Mr Remmon Barbaza [email protected] |
Onsite: Sáng 11, 12, 14, 18/2/2025; Online: TBA. |
Tự chọn chung cho toàn Khối
(Mỗi sinh viên phải hoàn thành ít nhất 12 tín chỉ môn tự chọn trước khi kết thúc chương trình 3 năm Triết)
Học kỳ 1
Mã môn học | Môn học | Số tiết | Tín chỉ | Giáo sư | Ghi chú / tình trạng |
TBL 104.2 | Tiếng Latinh 1 Latin Language 1 |
32 | 4 | Fr Nguyễn Mai Kha [email protected] |
Chiều thứ Hai 9/2024 |
Tiếng Hoa Chinese Language |
32 | 4 | Fr Nguyễn Đình Khánh [email protected] |
Chiều thứ Ba 17/9/-10/12/2024 |
|
PP-110 | Sư phạm giáo lý Catechetical Pedagogy |
32 | 4 | Sr Mai Diễm Hương [email protected] |
Chiều thứ Năm 5/9-14/11/2024 |
PP-105.38 | Tiếng Pháp French Language 1 |
32 | 4 | Ms Tôn Minh Châu [email protected] |
Chiều thứ Sáu 6/9-22/11/2024 |
Học kỳ 2
Mã môn học | Môn học | Số tiết | Tín chỉ | Giáo sư | Ghi chú / tình trạng |
PP-105.35 | Ngữ học Anh English Syntax and Semantics |
48 | 6 | Mr Đỗ Mạnh Cương [email protected] |
Chiều thứ Ba và Năm 11/2-3/4/2025 |
TP-108.21 | Linh đạo Kitô giáo Introduction to Christian Spirituality |
32 | 4 | Fr Nguyễn Văn Dũng, CSsR [email protected] |
Chiều thứ Hai 10/2-28/4//2025 |
PP-105.37 | Dịch thuật Anh Việt Theory and Practice in English-Vietnamese Translation |
32 | 4 | Ms Nguyễn Thị Như Ngọc [email protected] |
Chiều thứ Sáu 7/3-23/5/2025 |