TP 104 |
Ad Audiendas Confessiones |
2 |
30 hours |
Đậu Quang Luật, O.F.M.
Vũ Quang Trung, S.J.
Phạm Văn Tú, S.J.
|
|
Ấn-Phật |
3 |
45 hours |
Lý Minh Tuấn
|
TPE 001 |
Asian Theology Program (ATP) |
3 |
45 hours |
Not Specification
|
TBL 103.2 |
Biblical Greek I |
2 |
30 hours |
Nguyễn Thái Hiệp, S.J.
|
TBL 103.3 |
Biblical Greek II |
2 |
30 hours |
Nguyễn Thái Hiệp, S.J.
|
TM 103 |
Bio-Medical Ethics |
2 |
30 hours |
Trần Như Ý Lan, C.N.D.
|
TJ 102 |
Canon Law I: General |
3 |
45 hours |
Nguyễn Đức Trí, S.J.
|
TJ 103 |
Canon Law II: Sacraments And Religious Orders |
3 |
45 hours |
Bryan Pham, S.J.
|
TD 103 |
Christology |
4 |
60 hours |
Nguyễn Hai Tính, S.J.
|
TH 103.2 |
Church History In Vietnam |
2 |
30 hours |
Nguyễn Thanh Tùng
|
|
Dẫn Nhập Triết Học |
2 |
30 hours |
Bùi Quang Minh, S.J.
|
|
Dẫn Nhập Văn Hoá Tây Phương |
2 |
30 hours |
Bùi Quang Minh, S.J.
Nguyễn Mai Kha, S.J.
|
|
Đạo Đức Học |
3 |
45 hours |
Phạm Văn Ái, S.J.
Nguyễn Minh Triệu, S.J.
|
|
Đọc Các Bản Văn Triết Học |
|
|
|
TD 104 |
Eccesiology |
3 |
45 hours |
Trần Quốc Anh, S.J.
|
|
English Semantics |
3 |
45 hours |
Đỗ Phạm Mạnh Cương
|
|
English Syntax And Morphology |
3 |
45 hours |
Đỗ Phạm Mạnh Cương
|
|
English: Basic Skill 1 & 2 |
6 |
90 hours |
Nguyễn Xuân Quang
|
|
English: Grammar & Writing 1 & 2 |
6 |
90 hours |
Nguyễn Võ Kiều Trang
|
STB 001 |
Final Papers |
6 |
90 hours |
Nguyễn Hai Tính, S.J.
|
TM 102 |
Fundamental Moral Theology |
3 |
45 hours |
Phạm Văn Ái, S.J.
|
TF 102 |
Fundamental Theology I: Revelation And Faith |
4 |
60 hours |
Nguyễn Hai Tính, S.J.
|
TF 103 |
Fundamental Theology II: Scripture, Tradition, Magisterium |
3 |
45 hours |
Nguyễn Hai Tính, S.J.
|
TH 102 |
General Church History I |
2 |
30 hours |
Nguyễn Thanh Tùng
|
TH 103 |
General Church History II |
2 |
30 hours |
Nguyễn Mai Kha, S.J.
|
|
Hồ Sơ Luận Đề (Với Kỳ Thi) |
4 |
- |
Not Specification
|
TM 103.1 |
Human Sexuality |
2 |
30 hours |
Not Specification
|
|
Hùng Biện Và Kỹ Thuật Nói Trước Công Chúng |
1 |
15 hours |
Not Specification
|
TBN 103 |
John |
3 |
45 hours |
Nguyễn Cao Siêu, S.J.
|
|
Lão-Nho |
3 |
45 hours |
Vũ Minh Trí, S.J.
Nguyễn Đình Khánh, S.J.
|
TBL 104.2 |
Latin I |
2 |
30 hours |
Not Specification
|
TBL 104.3 |
Latin II |
2 |
30 hours |
Not Specification
|
|
Lịch Sử Văn Hóa Và Tín Ngưỡng Việt Nam |
2 |
30 hours |
Nguyễn Hạnh
|
|
Linh Đạo/ Kinh Thánh |
2 |
30 hours |
Nguyễn Thái Hiệp, S.J.
Phạm Tuấn Nghĩa, S.J.
|
TD 107 |
Liturgy/ Christian Worship |
3 |
45 hours |
Đỗ Đình Tư, C.S.S.R.
|
|
Luận Lý Học |
2 |
30 hours |
Bùi Công Huy, O.P.
Nguyễn Anh Thường
|
|
Luận Văn Ra Trường |
6 |
- |
Not Specification
|
TBN 102.2 |
Luke-Acts |
2 |
30 hours |
Nguyễn Cao Siêu, S.J.
|
TD 104.6 |
Mariology |
2 |
30 hours |
Nguyễn Thị Thảo, F.M.S.R.
|
|
Methodology And Typographical Norms For Academic Papers |
2 |
30 hours |
Trương Thanh Tâm, S.J.
|
TD 104.2 |
Mission And Inculturation |
2 |
30 hours |
|
|
Nhạc Học Hệ Thống |
2 |
30 hours |
Nguyễn Hoàng Nguyên
|
TP 103.3 |
Pastoral Counseling |
3 |
45 hours |
Trần Sĩ Nghị, S.J.
|
TP 103.2 |
Pastoral Management |
2 |
30 hours |
Phạm Văn Mầm, S.J.
|
TH 104 |
Patristic Studies |
2 |
30 hours |
Nguyễn Mai Kha, S.J.
|
TN 104.2 |
Pauline Letter I: Galatians-Romans |
2 |
30 hours |
Not Specification
|
TBN 104.3 |
Pauline Letters II: Corinthians-Philippians |
2 |
30 hours |
Not Specification
|
TBO 102 |
Pentateuch |
3 |
45 hours |
Phạm Tuấn Nghĩa, S.J.
|
|
Phân Tích Xã Hội và Xã Hội Học |
3 |
30+15 hours |
Trương Thanh Tâm, S.J.
|
|
Philosophical Readings |
2 |
30 hours |
Nguyễn Xuân Quang
|
|
Phụ Đạo Tiếng Anh |
2 |
30 hours |
Not Specification
|
|
Phương Pháp Học Tập Và Làm Bài Luận Khoa Học |
2 |
30 hours |
Trương Thanh Tâm, S.J.
|
TP 108 |
Practice Of Ignatian Spirituality |
3 |
45 hours |
Nguyễn Đức Hạnh, S.J.
|
TP 102 |
Preaching And Presiding At Liturgical Celebrations |
3 |
45 hours |
Nguyễn Văn Hiền
|
TBO 103 |
Prophets |
3 |
45 hours |
Cao Gia An, S.J.
|
TBO 104 |
Psalms / Wisdom Literature |
3 |
45 hours |
Nguyễn Thị Cảnh Tuyết, O.P.
|
TD 105.3 |
Sacraments Of Healing: Penance And Anointing |
2 |
30 hours |
Đỗ Xuân Vinh
|
TD 105.4 |
Sacraments Of Vocation: Holy Orders And Christian Marriage |
2 |
30 hours |
Đỗ Xuân Vinh
|
TD 105.2 |
Sacraments: General And Of Initiation |
4 |
60 hours |
Đỗ Xuân Vinh
|
|
Seminar Giúp Ôn Tập Chương Trình |
2 |
30 hours |
Bùi Quang Minh, S.J.
|
|
Seminar GIúp Viết Bài Ra Trường |
2 |
30 hours |
Bùi Quang Minh, S.J.
|
|
Seminar Hegel |
2 |
30 hours |
Bùi Quang Minh, S.J.
|
|
Seminar Heidegger/ Ricoeur |
2 |
30 hours |
Đậu Văn Hồng
|
|
Seminar Hermeneutics/ Phenomenology |
2 |
30 hours |
Trần Khắc Bá, S.J.
|
|
Seminar Kant |
2 |
30 hours |
Bùi Quang Minh, S.J.
|
TDS 000 |
Seminar On Dogmatic Theology |
2 |
30 hours |
Bùi Quang Minh, S.J.
|
TFS 000 |
Seminar On Fundamental Theology |
2 |
30 hours |
Trần Thanh Tân, S.J.
|
TBS 000 |
Seminar One Biblical Theolgy |
2 |
30 hours |
Võ Diễm Trinh, F.M.A.
|
|
Seminar Tư Tưởng Việt Nam |
2 |
30 hours |
Vũ Minh Trí, S.J.
|
|
Siêu Hình Học và Hữu Thể Học |
4 |
60 hours |
Đậu Văn Hồng
Vũ Uyên Thi, S.J.
Trần Khắc Bá, S.J.
|
TM 104 |
Social Ethics |
3 |
45 hours |
Nguyễn Minh Triệu, S.J.
|
TPE 002 |
Spiritual And Psychological Growth |
3 |
45 hours |
Trần Sĩ Nghị, S.J.
|
STB 000 |
STB Theological Synthesis and Comprehensive Examination |
0 |
|
Not Specification
|
|
Sư Phạm Tôn Giáo |
2 |
30 hours |
Mai Diễm Hương
|
TBN 102 |
Synoptics |
4 |
60 hours |
Phạm Quý Trọng
|
|
Tâm Lý Nhân Cách |
2 |
30 hours |
Trương Thanh Tùng, S.J.
|
TD 108.2 |
Theological Dynamics Of Spiritual Exercises |
2 |
30 hours |
Phạm Trung Hưng, S.J.
|
TD 106.2 |
Theology Of Human Person I: Christian Anthropology |
2 |
30 hours |
Nguyễn Tiến Dưng, A.A.
|
TD 106.3 |
Theology of Human Person I: Sin and Grace |
2 |
30 hours |
Nguyễn Tiến Dưng, A.A.
|
TD 106.4 |
Theology Of Human Person II: Eschatology |
2 |
30 hours |
Nguyễn Hai Tính, S.J.
|
TD 104.3 |
Theology Of Religions |
3 |
45 hours |
Vũ Kim Chính, S.J.
|
|
Tiếng Pháp/ Tiếng Đức |
2 |
30 hours |
Trịnh Duy Suýt, S.J.
Bùi Quang Minh, S.J.
|
|
Tiếng Trung |
2 |
30 hours |
Vũ Minh Trí, S.J.
|
|
Tiếng Việt |
2 |
30 hours |
Nguyễn Hạnh
|
|
Tri Thức Luận |
3 |
45 hours |
Trần Khắc Bá, S.J.
Vũ Kim Chính, S.J.
|
|
Triết Học Chính Trị |
2 |
30 hours |
Not Specification
|
|
Triết Học Con Người |
3 |
45 hours |
Phạm Trung Hưng, S.J.
|
|
Triết Học Thần Học |
3 |
45 hours |
Vũ Kim Chính, S.J.
Trần Thanh Tân, S.J.
|
|
Triết Học Tôn Giáo |
2 |
30 hours |
Bùi Quang Minh, S.J.
Vũ Uyên Thi, S.J.
|
|
Triết Học Về Khoa Học |
2 |
30 hours |
Trần Thanh Tân, S.J.
|
|
Triết Sử Cận Đại |
2 |
30 hours |
Vũ Kim Chính, S.J.
Bùi Quang Minh, S.J.
Trần Khắc Bá, S.J.
|
|
Triết Sử Cổ Đại |
2 |
30 hours |
Bùi Quang Minh, S.J.
Nguyễn Văn Phiên
|
|
Triết Sử Đương Đại |
2 |
30 hours |
Vũ Kim Chính, S.J.
Bùi Quang Minh, S.J.
Trần Khắc Bá, S.J.
|
|
Triết Sử Hiện Đại |
2 |
30 hours |
Vũ Kim Chính, S.J.
Bùi Quang Minh, S.J.
Trần Khắc Bá, S.J.
|
|
Triết Sử Trung Đại |
2 |
30 hours |
Đậu Văn Hồng
Vũ Uyên Thi, S.J.
|
TD 102 |
Trinity |
3 |
45 hours |
Trần Quốc Anh, S.J.
|
TDS 102 |
Tutorial Preparation For Theology Synthesis And Comprehensive Exam |
2 |
30 hours |
Nguyễn Hai Tính, S.J.
|
|
Viết Luận Văn Tiếng Việt |
2 |
30 hours |
Trần Tiến Thành
|
|
Vũ Trụ Luận |
2 |
30 hours |
Not Specification
|