|
Dẫn Nhập Triết Học |
2 |
30 hours |
Bùi Quang Minh, S.J.
|
|
Dẫn Nhập Văn Hoá Tây Phương |
2 |
30 hours |
Bùi Quang Minh, S.J.
Nguyễn Mai Kha, S.J.
|
|
English Semantics |
3 |
45 hours |
Đỗ Phạm Mạnh Cương
|
|
English Syntax And Morphology |
3 |
45 hours |
Đỗ Phạm Mạnh Cương
|
|
English: Basic Skill 1 & 2 |
6 |
90 hours |
Nguyễn Xuân Quang
|
|
English: Grammar & Writing 1 & 2 |
6 |
90 hours |
Nguyễn Võ Kiều Trang
|
|
Hùng Biện Và Kỹ Thuật Nói Trước Công Chúng |
1 |
15 hours |
Not Specification
|
|
Lịch Sử Văn Hóa Và Tín Ngưỡng Việt Nam |
2 |
30 hours |
Nguyễn Hạnh
|
|
Luận Lý Học |
2 |
30 hours |
Bùi Công Huy, O.P.
Nguyễn Anh Thường
|
|
Nhạc Học Hệ Thống |
2 |
30 hours |
Nguyễn Hoàng Nguyên
|
|
Philosophical Readings |
2 |
30 hours |
Nguyễn Xuân Quang
|
|
Phương Pháp Học Tập Và Làm Bài Luận Khoa Học |
2 |
30 hours |
Trương Thanh Tâm, S.J.
|
|
Tiếng Việt |
2 |
30 hours |
Nguyễn Hạnh
|
|
Triết Sử Cổ Đại |
2 |
30 hours |
Bùi Quang Minh, S.J.
Nguyễn Văn Phiên
|
|
Viết Luận Văn Tiếng Việt |
2 |
30 hours |
Trần Tiến Thành
|